1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 7
-
5 Phạt góc nửa trận 4
-
19 Số lần sút bóng 15
-
4 Sút cầu môn 5
-
114 Tấn công 119
-
55 Tấn công nguy hiểm 89
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
14 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 1
-
15 Sút ngoài cầu môn 10
-
14 Đá phạt trực tiếp 15
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
2 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Andrew Nabbout
86'
84'
Aaron Amdi Holloway
Danny Kim
78'
Matthew George Robert Ridenton
ast: Corey Browne
Anthony Lesiotis
Jay Barnett
74'
73'
Matthew George Robert Ridenton
Dylan Wenzel-Halls
Jay Barnett
72'
So Nishikawa
Adama Traore
70'
Elvis Kamsoba
Luis Lawrie Lattanzio
56'
56'
Scott McDonald
ast: Bradden Inman
Josh Hope
Birkan Kirdar
45'
13'
Jack Hingert
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Melbourne Victory FC
-
1Acton M.
-
21Traore A.4Donachie J.31Anderson A.2Roux S.
-
26Barnett J.6Broxham L.
-
43Lawrie-Lattanzio L.13Kirdar B.23Rojas M.
-
9Nabbout A.
-
77McDonald S.23Wenzel-Halls D.
-
3Brown C.26O''Shea J.8Kim D.10Inman B.19Hingert J.
-
6Gillesphey M.5Aldred T.2Neville S.
-
21Young J.
Brisbane Roar FC
Cầu thủ dự bị
-
38Nishikawa S.20Amadi-Holloway A.
-
16Josh Hope12Ridenton M.
-
24Lesiotis A.4Daniel Bowles
-
17Kamsoba E.1Crocombe M.
-
15Giancarlo Gallifuoco7Ingham J.
-
30Sutton M.29Courtney-Perkins J.
-
25Brandon Lauton27Trewin K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1
-
1.6 Mất bàn 0.6
-
13.4 Bị sút cầu môn 11.1
-
5.4 Phạt góc 4.7
-
2 Thẻ vàng 2
-
14.6 Phạm lỗi 11
-
48.1% TL kiểm soát bóng 52.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 13% | 7% |
19% | 6% | 16~30 | 15% | 27% |
6% | 23% | 31~45 | 18% | 15% |
10% | 10% | 46~60 | 18% | 10% |
15% | 17% | 61~75 | 15% | 20% |
36% | 30% | 76~90 | 18% | 20% |