2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
26 Số lần sút bóng 21
-
9 Sút cầu môn 4
-
109 Tấn công 104
-
68 Tấn công nguy hiểm 59
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
20 Phạm lỗi 13
-
3 Thẻ vàng 0
-
17 Sút ngoài cầu môn 17
-
17 Đá phạt trực tiếp 20
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
1 Việt vị 2
-
3 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Andrew Nabbout
90'
Kenjok Athiu
Elvis Kamsoba
88'
78'
Mohamed Toure
Nikola Mileusnic
69'
Kusini Yengi
Kristian Fardal Opseth
Anthony Lesiotis
Leigh Michael Broxham
58'
Marco Rojas
ast: Tim Hoogland
57'
Leigh Michael Broxham
51'
Brandon Lauton
Adama Traore
45'
45'
Mirko Boland
Michael Marrone
Lawrence Thomas
33'
Ola Toivonen
15'
7'
Kristian Fardal Opseth
ast: Riley Mcgree
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Melbourne Victory FC
-
20Thomas L.
-
21Traore A.15Giancarlo Gallifuoco4Donachie J.5Tim Hoogland
-
6Broxham L.18Migjen Basha
-
17Kamsoba E.23Rojas M.9Nabbout A.
-
11Toivonen O.
-
17Mileusnic N.11Opseth K.14Blackwood G.
-
8McGree R.27D''Arrigo L.10Troisi J.
-
5Maria M.22Jakobsen M.23Elsey J.2Marrone M.
-
20Paul Izzo
Adelaide United FC
Cầu thủ dự bị
-
2Roux S.31Mirko Boland
-
16Josh Hope7Kitto R.
-
24Lesiotis A.29Yengi K.
-
7Kenjok Athiu40Ochsenham D.
-
30Sutton M.49Toure M.
-
19Benjamin Carrigan
-
25Brandon Lauton
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.7
-
1.3 Mất bàn 2.1
-
13.6 Bị sút cầu môn 14.8
-
5.4 Phạt góc 7.4
-
1.9 Thẻ vàng 2.2
-
13.1 Phạm lỗi 13.4
-
48.5% TL kiểm soát bóng 52.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 14% | 9% |
19% | 6% | 16~30 | 14% | 17% |
6% | 23% | 31~45 | 12% | 12% |
10% | 10% | 46~60 | 14% | 19% |
15% | 17% | 61~75 | 12% | 21% |
36% | 30% | 76~90 | 28% | 19% |