2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
20 Số lần sút bóng 3
-
11 Sút cầu môn 2
-
126 Tấn công 106
-
87 Tấn công nguy hiểm 83
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
12 Phạm lỗi 22
-
2 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 1
-
23 Đá phạt trực tiếp 13
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
1 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
David Michael Ball
ast: Stefan Marinovic
90'
82'
Dylan Pierias
Alessandro Diamanti
Jaushua Sotirio
Gary Hooper
80'
Alex Rufer
Cameron Devlin
67'
67'
Jerry Skotadis
Dario Jertec
Callum McCowatt
Reno Piscopo
60'
Reno Piscopo
42'
30'
Max Burgess
Panagiotis Kone
Liberato Cacace
ast: Ulises Alejandro Davila Plascencia
29'
Steven Taylor
25'
24'
Steven Lustica
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wellington Phoenix
-
1Marinovic S.
-
13Cacace L.3DeVere L.27Steven Taylor6Payne T.
-
7Piscopo R.5Steinmann M.8Devlin C.10Davila U.
-
88Hooper G.9Ball D.
-
18Berisha B.
-
8Panagiotis Kone23Diamanti A.
-
11Pain C.12Dario Jertec10Lustica S.19Risdon J.
-
28Oskar Dillon4Durante A.6Imai T.
-
1Kurto F.
Western United FC
Cầu thủ dự bị
-
14Rufer A.27Skotadis J.
-
21McCowatt C.14Burgess M.
-
11Sotirio J.5Pierias D.
-
20Sail O.30Ryan Scott
-
4Hudson-Wihongi A.22Uskok T.
-
12Wilson B.17Cavallo J.
-
32Sutton S.7Yuel V.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.5
-
1.1 Mất bàn 1.5
-
15.5 Bị sút cầu môn 18.8
-
4.9 Phạt góc 2.7
-
2.2 Thẻ vàng 2.3
-
11.4 Phạm lỗi 10.9
-
53.8% TL kiểm soát bóng 47.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 2% | 1~15 | 15% | 9% |
13% | 11% | 16~30 | 15% | 20% |
24% | 9% | 31~45 | 15% | 22% |
16% | 25% | 46~60 | 11% | 13% |
16% | 23% | 61~75 | 26% | 11% |
16% | 27% | 76~90 | 15% | 22% |