1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 8
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 4
-
68 Tấn công 63
-
68 Tấn công nguy hiểm 58
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
8 Phạm lỗi 6
-
1 Thẻ vàng 2
-
11 Sút ngoài cầu môn 5
-
8 Đá phạt trực tiếp 10
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
-
2 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90'
Anthony Lesiotis
83'
Josh Hope
Elvis Kamsoba
Kosta Petratos
Abdiel Arroyo Molinar
83'
Jason Hoffman
Bobby Burns
73'
Nikolai Topor Stanley
73'
71'
Brandon Lauton
Tim Hoogland
Wesley Hoolahan
Angus Thurgate
62'
61'
Ola Toivonen
50'
Ola Toivonen
45'
Anthony Lesiotis
Jakob Poulsen
Roy O Donovan
26'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Newcastle Jets FC
-
20Italiano L.
-
44Topor-Stanley N.4Boogaard N.18Koutroumbis J.
-
2Burns B.32Thurgate A.6Ugarkovic S.16Millar M.
-
10Dimitrios Petratos
-
7O''Donovan R.9Arroyo A.
-
23Rojas M.11Toivonen O.17Kamsoba E.
-
21Traore A.8Jakob Poulsen18Migjen Basha9Nabbout A.
-
5Tim Hoogland4Donachie J.15Giancarlo Gallifuoco
-
20Thomas L.
Melbourne Victory FC
Cầu thủ dự bị
-
8Hoolahan W.25Brandon Lauton
-
3Hoffman J.24Lesiotis A.
-
19Petratos K.16Josh Hope
-
1Glen Moss6Broxham L.
-
11Nick Fitzgerald7Kenjok Athiu
-
29O''Toole C.30Sutton M.
-
28Patrick Langlois19Benjamin Carrigan
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.6
-
2.5 Mất bàn 1.2
-
13.1 Bị sút cầu môn 13
-
6.5 Phạt góc 5.3
-
1.7 Thẻ vàng 1.7
-
11.8 Phạm lỗi 13.6
-
53.2% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 17% | 1~15 | 8% | 10% |
21% | 10% | 16~30 | 19% | 6% |
16% | 19% | 31~45 | 6% | 23% |
21% | 17% | 46~60 | 10% | 10% |
24% | 17% | 61~75 | 15% | 17% |
13% | 17% | 76~90 | 36% | 30% |