1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
7 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 7
-
110 Tấn công 120
-
44 Tấn công nguy hiểm 43
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
11 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
14 Đá phạt trực tiếp 15
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
3 Việt vị 2
-
7 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Gary Hooper
90'
Alex Rufer
Cameron Devlin
86'
78'
Moudi Najjar
Markel Susaeta Laskurain
73'
Stefan Colakovski
Craig Noone
Callum McCowatt
Reno Piscopo
67'
67'
Lachlan Wales
Florin Berenguer
Brandon Wilson
Te Atawhai Hudson Wihongi
63'
David Michael Ball
ast: Gary Hooper
58'
Ulises Alejandro Davila Plascencia
44'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wellington Phoenix
-
1Marinovic S.
-
13Cacace L.3DeVere L.27Steven Taylor4Hudson-Wihongi A.
-
7Piscopo R.5Steinmann M.8Devlin C.9Ball D.
-
10Davila U.88Hooper G.
-
9Maclaren J.20Luna A.
-
11Noone C.10Berenguer F.6Brillante J.14Susaeta M.
-
3Jamieson S.22Good C.7Griffiths R.13Atkinson N.
-
1Glover T.
Melbourne City
Cầu thủ dự bị
-
20Sail O.23Dean Bouzanis
-
14Rufer A.2Galloway S.
-
11Sotirio J.17Genreau D.
-
21McCowatt C.19Wales L.
-
12Wilson B.34Metcalfe C.
-
32Sutton S.30Najjar M.
-
31Waine B.49Colakovski S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.6
-
1.2 Mất bàn 1.5
-
15.2 Bị sút cầu môn 10.3
-
5 Phạt góc 5.1
-
2.1 Thẻ vàng 1.9
-
11.4 Phạm lỗi 12.9
-
53.3% TL kiểm soát bóng 53.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 2% | 1~15 | 7% | 11% |
13% | 11% | 16~30 | 13% | 13% |
24% | 9% | 31~45 | 21% | 16% |
16% | 25% | 46~60 | 22% | 16% |
16% | 23% | 61~75 | 18% | 13% |
16% | 27% | 76~90 | 16% | 27% |