0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
25 Số lần sút bóng 4
-
6 Sút cầu môn 2
-
118 Tấn công 59
-
74 Tấn công nguy hiểm 27
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
15 Phạm lỗi 7
-
1 Thẻ vàng 1
-
19 Sút ngoài cầu môn 2
-
9 Đá phạt trực tiếp 16
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
0 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
90'
Apostolos Stamatelopoulos
Max Burgess
Nicholas Fitzgerald
Bobby Burns
86'
74'
Jonathan Aspropotamitis
Tomislav Uskok
Kaine Sheppard
Benjamin Kantarovski
71'
Angus Thurgate
Jason Hoffman
58'
56'
Thiel Iradukunda
Joshua Cavallo
Nigel Boogaard
35'
29'
Oskar Dillon
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Newcastle Jets FC
-
20Italiano L.
-
44Topor-Stanley N.4Boogaard N.18Koutroumbis J.
-
2Burns B.5Ben Kantarovski6Ugarkovic S.16Millar M.
-
10Petratos D.
-
3Hoffman J.9Arroyo A.
-
14Burgess M.18Berisha B.17Cavallo J.
-
11Pain C.8Panagiotis Kone27Skotadis J.19Risdon J.
-
28Oskar Dillon4Durante A.22Uskok T.
-
1Kurto F.
Western United FC
Cầu thủ dự bị
-
11Fitzgerald N.30Ryan Scott
-
14Kaine Sheppard15Aspropotamitis J.
-
23Ridenton M.9Stamatelopoulos A.
-
19Petratos K.24Thiel Iradukunda
-
32Thurgate A.7Yuel V.
-
28Patrick Langlois12Dario Jertec
-
30Keegan Hughes25Duzel L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.5
-
2.3 Mất bàn 1.6
-
16.2 Bị sút cầu môn 17.2
-
5.4 Phạt góc 4.1
-
1.7 Thẻ vàng 2.4
-
11.1 Phạm lỗi 11.2
-
49.2% TL kiểm soát bóng 48.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 14% | 1~15 | 13% | 9% |
21% | 10% | 16~30 | 16% | 18% |
10% | 22% | 31~45 | 16% | 22% |
24% | 22% | 46~60 | 13% | 11% |
27% | 18% | 61~75 | 26% | 13% |
16% | 14% | 76~90 | 13% | 25% |