3
1
Hết
3 - 1
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 2
-
86 Tấn công 129
-
47 Tấn công nguy hiểm 28
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
10 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 1
-
0 Thẻ đỏ 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 8
-
17 Đá phạt trực tiếp 11
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
1 Việt vị 2
-
1 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Ryan Kitto
Nikola Mileusnic
90'
Nathan Konstandopoulos
86'
82'
Lachlan Wales
Florin Berenguer
78'
Nathaniel Atkinson
Craig Noone
76'
Harrison Andrew Delbridge
73'
Conor Metcalfe
Markel Susaeta Laskurain
Kristian Fardal Opseth
George Blackwood
63'
George Blackwood
ast: Nathan Konstandopoulos
45'
Ben Halloran
41'
32'
Curtis Good
Riley Mcgree
18'
16'
Craig Noone
ast: Jamie MacLaren
Ben Halloran
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Adelaide United FC
-
20Paul Izzo
-
5Maria M.22Jakobsen M.23Elsey J.4Strain R.
-
16Konstandopoulos N.27D''Arrigo L.
-
17Mileusnic N.8McGree R.262Halloran B.
-
14Blackwood G.
-
9Maclaren J.21Najjarine R.
-
2Galloway S.6Brillante J.14Susaeta M.10Berenguer F.11Noone C.
-
22Good C.5Hendry J.4Delbridge H.
-
23Dean Bouzanis
Melbourne City
Cầu thủ dự bị
-
2Marrone M.7Griffiths R.
-
31Mirko Boland1Glover T.
-
7Kitto R.17Genreau D.
-
11Opseth K.19Wales L.
-
18Brook L.13Atkinson N.
-
40Ochsenham D.34Metcalfe C.
-
30Najjar M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.9
-
1.8 Mất bàn 1.7
-
14.4 Bị sút cầu môn 10
-
7.4 Phạt góc 5.3
-
1.6 Thẻ vàng 2.3
-
14.4 Phạm lỗi 13.4
-
51.6% TL kiểm soát bóng 53.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 9% | 1~15 | 7% | 11% |
14% | 17% | 16~30 | 14% | 11% |
10% | 12% | 31~45 | 20% | 16% |
14% | 19% | 46~60 | 19% | 16% |
10% | 21% | 61~75 | 20% | 13% |
29% | 19% | 76~90 | 17% | 30% |