2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 8
-
3 Sút cầu môn 3
-
123 Tấn công 128
-
42 Tấn công nguy hiểm 44
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
7 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 0
-
11 Sút ngoài cầu môn 5
-
15 Đá phạt trực tiếp 8
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
1 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Fornaroli B.
90'
D''Agostino N.
90'
83'
Athiu K.
Toivonen O.
Popovic G.
Ikonomidis C.
79'
75'
Rojas M.
Nabbout A.
Kristian Popovic
Brimmer J.
63'
Ikonomidis C.
Joel Chianese
63'
59'
Nabbout A.
45'
Jakob Poulsen
Migjen Basha
Fornaroli B.
45'
Grant A.
36'
23'
Toivonen O.
ast: Nabbout A.
Mrcela T.
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Perth Glory FC 3-4-2-1
-
33Reddy L.
-
2Grant A.16Mrcela T.4Wuthrich G.
-
8Meredith J.88Kilkenny N.20Brimmer J.5Franjic I.
-
18D''Agostino N.7Joel Chianese
-
9Fornaroli B.
-
17Kamsoba E.11Toivonen O.9Nabbout A.
-
21Traore A.24Lesiotis A.18Migjen Basha25Brandon Lauton
-
19Theodorakopoulos Ch.4Donachie J.2Roux S.
-
20Thomas L.
Melbourne Victory FC 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
19Ikonomidis C.8Jakob Poulsen
-
28Kristian Popovic23Rojas M.
-
22Vince Lia50Brendan White
-
1Velaphi T.16Hope J.
-
3Tratt J.26Barnett J.
-
21Ostler T.7Athiu K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.6
-
0.7 Mất bàn 1.1
-
13.9 Bị sút cầu môn 14.9
-
5.8 Phạt góc 6.4
-
1.6 Thẻ vàng 2.4
-
9.7 Phạm lỗi 14.5
-
47% TL kiểm soát bóng 46.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 12% | 1~15 | 12% | 14% |
13% | 13% | 16~30 | 10% | 9% |
17% | 22% | 31~45 | 18% | 21% |
23% | 13% | 46~60 | 25% | 19% |
15% | 16% | 61~75 | 6% | 14% |
28% | 21% | 76~90 | 27% | 21% |