0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 9
-
8 Sút cầu môn 5
-
80 Tấn công 71
-
86 Tấn công nguy hiểm 53
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
17 Phạm lỗi 10
-
4 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
9 Đá phạt trực tiếp 19
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
1 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
90'
Alexander Baumjohann
Leigh Michael Broxham
90'
89'
Harry Van der Saag
Milos Ninkovic
85'
Alexander Baumjohann
ast: Milos Ninkovic
Josh Hope
Elvis Kamsoba
84'
80'
Luke Ivanovic
Kosta Barbarouses
Brandon Lauton
Anthony Lesiotis
80'
Migjen Basha
76'
Kenjok Athiu
Ola Toivonen
75'
73'
Anthony Caceres
Paulo Retre
64'
Luke Brattan
53'
Kosta Barbarouses
ast: Adam Le Fondre
Robbie Kruse
35'
27'
Adam Le Fondre
ast: Alexander Baumjohann
Leigh Michael Broxham
20'
7'
Ryan McGowan
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Melbourne Victory FC
-
20Thomas L.
-
21Traore A.6Broxham L.19Benjamin Carrigan2Roux S.
-
24Lesiotis A.18Migjen Basha
-
17Kamsoba E.10Kruse R.9Nabbout A.
-
11Toivonen O.
-
9Le Fondre A.11Barbarouses K.
-
10Ninkovic M.5Baumjohann A.
-
8Retre P.26Brattan L.
-
16King J.4Wilkinson A.6McGowan R.23Grant R.
-
1Redmayne A.
Sydney FC
Cầu thủ dự bị
-
25Brandon Lauton17Caceres A.
-
7Kenjok Athiu18Ivanovic L.
-
16Josh Hope21Van Der Saag H.
-
8Jakob Poulsen2Flottmann P.
-
50Brendan White30Pavlesic A.
-
26Barnett J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2.5
-
1.3 Mất bàn 0.9
-
16.1 Bị sút cầu môn 14.1
-
5.5 Phạt góc 3.8
-
2.2 Thẻ vàng 1.3
-
13.7 Phạm lỗi 10.6
-
47.2% TL kiểm soát bóng 48.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 12% | 9% |
19% | 6% | 16~30 | 14% | 18% |
6% | 23% | 31~45 | 14% | 12% |
10% | 10% | 46~60 | 20% | 15% |
15% | 17% | 61~75 | 14% | 12% |
36% | 30% | 76~90 | 22% | 31% |