1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 12
-
2 Phạt góc nửa trận 6
-
14 Số lần sút bóng 21
-
4 Sút cầu môn 4
-
110 Tấn công 127
-
44 Tấn công nguy hiểm 70
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
15 Phạm lỗi 8
-
3 Thẻ vàng 3
-
10 Sút ngoài cầu môn 17
-
10 Đá phạt trực tiếp 17
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
1 Việt vị 2
-
3 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90'
Sam Sutton
Liberato Cacace
87'
Liberato Cacace
Jack Hingert
86'
76'
Ben Waine
Luke DeVere
Daniel Bowles
72'
Dylan Wenzel-Halls
ast: Bradden Inman
69'
Dylan Wenzel-Halls
Rahmat Akbari
67'
64'
David Michael Ball
Jaushua Sotirio
Scott McDonald
Mirza Muratovic
55'
Jacob Pepper
32'
21'
Matti Steinmann
12'
Jaushua Sotirio
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Brisbane Roar FC
-
21Young J.
-
6Gillesphey M.4Daniel Bowles2Neville S.
-
3Brown C.25Akbari R.8Jacob Pepper19Hingert J.
-
10Inman B.26O''Shea J.
-
30Muratovic M.
-
88Hooper G.10Davila U.
-
21McCowatt C.5Steinmann M.8Devlin C.11Sotirio J.
-
13Cacace L.3DeVere L.27Steven Taylor6Payne T.
-
1Marinovic S.
Wellington Phoenix
Cầu thủ dự bị
-
77McDonald S.20Sail O.
-
1Crocombe M.4Hudson-Wihongi A.
-
22McGing J.9Ball D.
-
20Amadi-Holloway A.12Wilson B.
-
23Wenzel-Halls D.32Sutton S.
-
28Izaack Powell31Waine B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.8
-
1.7 Mất bàn 1.1
-
15 Bị sút cầu môn 13.6
-
5.2 Phạt góc 4.4
-
2 Thẻ vàng 1.8
-
11.7 Phạm lỗi 12.6
-
54% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 11% | 2% |
17% | 27% | 16~30 | 14% | 11% |
17% | 13% | 31~45 | 24% | 9% |
17% | 10% | 46~60 | 16% | 25% |
17% | 21% | 61~75 | 16% | 22% |
20% | 18% | 76~90 | 16% | 29% |