0
2
Hết
0 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 2
-
8 Phạt góc nửa trận 2
-
17 Số lần sút bóng 5
-
4 Sút cầu môn 3
-
132 Tấn công 46
-
136 Tấn công nguy hiểm 24
-
73% TL kiểm soát bóng 27%
-
14 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 2
-
13 Sút ngoài cầu môn 2
-
11 Đá phạt trực tiếp 14
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
-
1 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90'
Max Burgess
Alessandro Diamanti
86'
Jonathan Aspropotamitis
Aaron Calver
82'
Filip Kurto
Jai Ingham
Macaulay Gillesphey
79'
76'
Jerry Skotadis
72'
Valentino Yuel
Besart Berisha
Bradden Inman
Dylan Wenzel-Halls
57'
Scott Neville
55'
Aaron Amdi Holloway
Stefan Mauk
45'
45'
Besart Berisha
ast: Aaron Calver
Dylan Wenzel-Halls
38'
11'
Connor Pain
ast: Alessandro Diamanti
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Brisbane Roar FC
-
21Young J.
-
29Courtney-Perkins J.6Gillesphey M.5Aldred T.2Neville S.
-
12O''Neill A.25Akbari R.
-
26O''Shea J.13Mauk S.23Wenzel-Halls D.
-
9O''Donovan R.
-
8Panagiotis Kone18Berisha B.23Diamanti A.
-
11Pain C.12Dario Jertec27Skotadis J.2Calver A.
-
22Gulum E.4Durante A.3Hamill B.
-
1Kurto F.
Western United FC
Cầu thủ dự bị
-
7Ingham J.15Aspropotamitis J.
-
20Amadi-Holloway A.7Yuel V.
-
10Inman B.14Burgess M.
-
4Daniel Bowles30Ryan Scott
-
8Jacob Pepper5Pierias D.
-
1Crocombe M.24Thiel Iradukunda
-
28Izaack Powell
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.2
-
1.5 Mất bàn 1.2
-
12.7 Bị sút cầu môn 12.3
-
4.6 Phạt góc 3.8
-
1.8 Thẻ vàng 2.7
-
12.6 Phạm lỗi 12.3
-
56.2% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 15% | 9% |
17% | 27% | 16~30 | 15% | 20% |
17% | 13% | 31~45 | 15% | 22% |
17% | 10% | 46~60 | 11% | 13% |
17% | 21% | 61~75 | 26% | 11% |
20% | 18% | 76~90 | 15% | 22% |