0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
4 Phạt góc nửa trận 5
-
13 Số lần sút bóng 14
-
1 Sút cầu môn 4
-
78 Tấn công 148
-
35 Tấn công nguy hiểm 92
-
35% TL kiểm soát bóng 65%
-
19 Phạm lỗi 15
-
7 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
12 Sút ngoài cầu môn 10
-
16 Đá phạt trực tiếp 16
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
1 Việt vị 0
-
2 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Storm Roux
Robbie Kruse
90'
Elvis Kamsoba
Andrew Nabbout
87'
87'
Ben Waine
Matti Steinmann
86'
Cameron Devlin
Jakob Poulsen
82'
81'
Callum McCowatt
Jaushua Sotirio
Leigh Michael Broxham
80'
Ola Toivonen
76'
Jay Barnett
Migjen Basha
75'
75'
Jaushua Sotirio
Andrew Nabbout
73'
69'
Gary Hooper
Reno Piscopo
Kristijan Dobras
60'
Kristijan Dobras
48'
Migjen Basha
33'
32'
Matti Steinmann
James Donachie
32'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Melbourne Victory FC
-
20Thomas L.
-
21Traore A.6Broxham L.4Donachie J.24Lesiotis A.
-
8Jakob Poulsen18Migjen Basha
-
10Kruse R.22Kristijan Dobras9Nabbout A.
-
11Toivonen O.
-
9Ball D.
-
7Piscopo R.10Davila U.11Sotirio J.
-
5Steinmann M.8Devlin C.
-
13Cacace L.3DeVere L.27Steven Taylor6Payne T.
-
1Marinovic S.
Wellington Phoenix
Cầu thủ dự bị
-
3Brown C.88Hooper G.
-
2Roux S.20Sail O.
-
50Brendan White4Hudson-Wihongi A.
-
26Barnett J.21McCowatt C.
-
19Benjamin Carrigan2McGing L.
-
17Kamsoba E.31Waine B.
-
25Brandon Lauton
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.5
-
1.4 Mất bàn 1.4
-
15 Bị sút cầu môn 13.8
-
5.8 Phạt góc 5.4
-
1.9 Thẻ vàng 2
-
12.9 Phạm lỗi 12.8
-
50% TL kiểm soát bóng 50.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 13% | 2% |
19% | 6% | 16~30 | 13% | 10% |
6% | 24% | 31~45 | 24% | 8% |
10% | 10% | 46~60 | 16% | 26% |
15% | 18% | 61~75 | 15% | 23% |
36% | 30% | 76~90 | 16% | 28% |