2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 10
-
6 Phạt góc nửa trận 5
-
13 Số lần sút bóng 29
-
4 Sút cầu môn 7
-
87 Tấn công 131
-
44 Tấn công nguy hiểm 65
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
7 Phạm lỗi 9
-
9 Sút ngoài cầu môn 22
-
9 Đá phạt trực tiếp 9
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
1 Việt vị 0
-
5 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
85'
Kaine Sheppard
Jason Hoffman
James Troisi
ast: Michael Maria
83'
Lachlan Brook
Alhassan Toure
79'
Jordan Elsey
Michael Marrone
79'
70'
Matthew George Robert Ridenton
Nicholas Fitzgerald
Nathan Konstandopoulos
George Blackwood
70'
48'
Matthew Millar
ast: Dimitri Petratos
George Blackwood
ast: Alhassan Toure
30'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Adelaide United FC
-
20Paul Izzo
-
5Maria M.22Jakobsen M.2Marrone M.4Strain R.
-
10Troisi J.27D''Arrigo L.14Blackwood G.
-
17Mileusnic N.35Toure A.26Halloran B.
-
32Thurgate A.
-
3Hoffman J.10Petratos D.11Fitzgerald N.
-
5Ben Kantarovski6Ugarkovic S.
-
18Koutroumbis J.44Topor-Stanley N.22Jackson L.16Millar M.
-
1Glen Moss
Newcastle Jets FC
Cầu thủ dự bị
-
23Elsey J.14Kaine Sheppard
-
16Konstandopoulos N.23Ridenton M.
-
18Brook L.4Boogaard N.
-
6Vince Lia20Italiano L.
-
7Kitto R.2Burns B.
-
30Isaac Richards28Patrick Langlois
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 0.9
-
1.1 Mất bàn 1.3
-
13.2 Bị sút cầu môn 15.9
-
6.8 Phạt góc 5
-
1.8 Thẻ vàng 1.1
-
11.9 Phạm lỗi 10.7
-
50.7% TL kiểm soát bóng 43.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 9% | 1~15 | 0% | 14% |
14% | 17% | 16~30 | 21% | 10% |
10% | 12% | 31~45 | 10% | 21% |
14% | 19% | 46~60 | 24% | 21% |
10% | 21% | 61~75 | 27% | 17% |
29% | 19% | 76~90 | 16% | 14% |