1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 11
-
4 Phạt góc nửa trận 5
-
13 Số lần sút bóng 22
-
3 Sút cầu môn 4
-
76 Tấn công 135
-
51 Tấn công nguy hiểm 94
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
18 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 3
-
10 Sút ngoài cầu môn 18
-
11 Đá phạt trực tiếp 19
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
3 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Corey Browne
Andrew Nabbout
90'
Kenjok Athiu
Robbie Kruse
89'
78'
Joel Chianese
Juan de Dios Prados Lopez,Juande
76'
Diego Castro Gimenez
65'
Jake Brimmer
Kristian Popovic
58'
Christopher Oikonomidis
57'
Kim Soo Beom
Ivan Franjic
Robbie Kruse
ast: Andrew Nabbout
33'
Ola Toivonen
28'
20'
James Meredith
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Melbourne Victory FC
-
20Thomas L.
-
21Traore A.6Broxham L.4Donachie J.24Lesiotis A.
-
8Jakob Poulsen18Migjen Basha
-
10Kruse R.17Kamsoba E.9Nabbout A.
-
11Toivonen O.
-
9Fornaroli B.19Ikonomidis C.
-
17Castro D.
-
88Kilkenny N.27Juande J.
-
29Kristian Popovic
-
8Meredith J.2Grant A.4Wuthrich G.5Franjic I.
-
33Reddy L.
Perth Glory FC
Cầu thủ dự bị
-
3Brown C.1Velaphi T.
-
50Brendan White6Dino Djulbic
-
16Josh Hope14Chris Harold
-
7Kenjok Athiu7Joel Chianese
-
19Benjamin Carrigan20Brimmer J.
-
12Kim S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 0.8
-
1.3 Mất bàn 1.3
-
13.8 Bị sút cầu môn 10.4
-
5.2 Phạt góc 6.7
-
2 Thẻ vàng 1.8
-
12 Phạm lỗi 11.5
-
51.8% TL kiểm soát bóng 54.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 9% | 7% |
19% | 6% | 16~30 | 14% | 19% |
6% | 23% | 31~45 | 14% | 19% |
10% | 10% | 46~60 | 9% | 19% |
15% | 17% | 61~75 | 26% | 16% |
36% | 30% | 76~90 | 24% | 19% |