3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 1
-
7 Phạt góc nửa trận 1
-
22 Số lần sút bóng 5
-
6 Sút cầu môn 2
-
110 Tấn công 110
-
59 Tấn công nguy hiểm 50
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
16 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 1
-
16 Sút ngoài cầu môn 3
-
16 Đá phạt trực tiếp 16
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
2 Việt vị 4
-
1 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Ryan Strain
85'
Ryan Kitto
Nikola Mileusnic
82'
Alhassan Toure
George Blackwood
77'
Riley Mcgree
68'
64'
Tim Hoogland
Storm Roux
Michael Maria
63'
61'
Ola Toivonen
ast: Robbie Kruse
54'
Robbie Kruse
Adama Traore
45'
Elvis Kamsoba
Brandon Lauton
Riley Mcgree
ast: Kristian Fardal Opseth
23'
4'
Ola Toivonen
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Adelaide United FC
-
20Paul Izzo
-
5Maria M.22Jakobsen M.2Marrone M.4Strain R.
-
10Troisi J.27D''Arrigo L.
-
17Mileusnic N.82McGree R.14Blackwood G.
-
11Opseth K.
-
3Brown C.11Toivonen O.9Nabbout A.
-
6Broxham L.18Migjen Basha25Brandon Lauton
-
21Traore A.14Deng T.4Donachie J.2Roux S.
-
20Thomas L.
Melbourne Victory FC
Cầu thủ dự bị
-
35Toure A.10Kruse R.
-
6Vince Lia5Tim Hoogland
-
23Elsey J.17Kamsoba E.
-
7Kitto R.8Jakob Poulsen
-
16Konstandopoulos N.50Brendan White
-
30Isaac Richards24Lesiotis A.
-
7Kenjok Athiu
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 2.1
-
1 Mất bàn 1.2
-
11.3 Bị sút cầu môn 12.7
-
6.9 Phạt góc 5.2
-
2 Thẻ vàng 2.3
-
9.9 Phạm lỗi 12.2
-
52.3% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 9% | 1~15 | 8% | 10% |
13% | 19% | 16~30 | 19% | 6% |
11% | 11% | 31~45 | 6% | 23% |
13% | 19% | 46~60 | 10% | 10% |
11% | 21% | 61~75 | 15% | 17% |
29% | 19% | 76~90 | 36% | 30% |