1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
19 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 4
-
159 Tấn công 83
-
106 Tấn công nguy hiểm 30
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
15 Phạm lỗi 17
-
3 Thẻ vàng 3
-
14 Sút ngoài cầu môn 8
-
20 Đá phạt trực tiếp 15
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
1 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Kristijan Dobras
Kenjok Athiu
86'
Storm Roux
85'
81'
Stefan Marinovic
79'
Te Atawhai Hudson Wihongi
Ulises Alejandro Davila Plascencia
77'
Cameron Devlin
Callum McCowatt
Kenjok Athiu
69'
68'
Ben Waine
David Michael Ball
Ola Toivonen
ast: Kenjok Athiu
66'
Leigh Michael Broxham
45'
32'
David Michael Ball
20'
Steven Taylor
5'
Ulises Alejandro Davila Plascencia
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Melbourne Victory FC
-
20Thomas L.
-
21Traore A.14Deng T.4Donachie J.2Roux S.
-
18Migjen Basha
-
17Kamsoba E.6Broxham L.8Jakob Poulsen7Kenjok Athiu
-
11Toivonen O.
-
10Davila U.9Ball D.
-
11Sotirio J.5Steinmann M.14Rufer A.21McCowatt C.
-
13Cacace L.3DeVere L.27Steven Taylor6Payne T.
-
1Marinovic S.
Wellington Phoenix
Cầu thủ dự bị
-
3Brown C.20Sail O.
-
50Brendan White4Hudson-Wihongi A.
-
22Kristijan Dobras7Piscopo R.
-
16Josh Hope32Sutton S.
-
24Lesiotis A.8Devlin C.
-
19Benjamin Carrigan31Waine B.
-
25Brandon Lauton
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.9
-
1.8 Mất bàn 2
-
12 Bị sút cầu môn 16.2
-
5.7 Phạt góc 4.9
-
2.3 Thẻ vàng 2
-
12.5 Phạm lỗi 13.1
-
52.4% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 13% | 2% |
19% | 6% | 16~30 | 13% | 10% |
6% | 24% | 31~45 | 24% | 8% |
10% | 10% | 46~60 | 16% | 26% |
15% | 18% | 61~75 | 15% | 23% |
36% | 30% | 76~90 | 16% | 28% |