1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
14 Phạt góc 4
-
7 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 16
-
3 Sút cầu môn 4
-
109 Tấn công 112
-
49 Tấn công nguy hiểm 43
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
12 Phạm lỗi 16
-
4 Thẻ vàng 2
-
11 Sút ngoài cầu môn 12
-
17 Đá phạt trực tiếp 13
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
1 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Kenjok Athiu
90'
73'
Kwame Yeboah
Abu Baker Mohamed Adam
Ola Toivonen
72'
James Donachie
67'
63'
Alexander Meier
Kenjok Athiu
Kristijan Dobras
62'
Migjen Basha
Jakob Poulsen
62'
54'
Keanu Baccus
ast: Abu Baker Mohamed Adam
49'
Abu Baker Mohamed Adam
31'
Nicolas Sullivan
Thomas Deng
22'
Leigh Michael Broxham
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Melbourne Victory FC
-
20Thomas L.
-
3Brown C.14Deng T.4Donachie J.2Roux S.
-
8Jakob Poulsen6Broxham L.
-
17Kamsoba E.22Kristijan Dobras9Nabbout A.
-
11Toivonen O.
-
14Alexander Meier
-
7Duke M.22Sullivan N.17Baccus K.35Mohamed Adam
-
19Pirmin Schwegler
-
29Wilmering D.6Jurman M.4McGowan D.5Georgievski D.
-
1Daniel Lopar
Western Sydney Wanderers
Cầu thủ dự bị
-
18Migjen Basha27Yeboah K.
-
21Traore A.40Suman N.
-
24Lesiotis A.23Grozos K.
-
7Kenjok Athiu13Mourdoukoutas T.
-
30Sutton M.16Mathieu Cordier
-
19Benjamin Carrigan37Jake Trew
-
25Brandon Lauton
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.5
-
1.8 Mất bàn 1.6
-
12 Bị sút cầu môn 12.4
-
4 Phạt góc 4.7
-
1.7 Thẻ vàng 1.8
-
11.5 Phạm lỗi 12.8
-
51.7% TL kiểm soát bóng 51%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 7% | 15% |
19% | 6% | 16~30 | 21% | 19% |
6% | 23% | 31~45 | 7% | 13% |
10% | 10% | 46~60 | 17% | 17% |
15% | 17% | 61~75 | 23% | 21% |
36% | 30% | 76~90 | 21% | 13% |