2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
16 Số lần sút bóng 21
-
6 Sút cầu môn 9
-
83 Tấn công 83
-
65 Tấn công nguy hiểm 80
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
9 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 12
-
12 Đá phạt trực tiếp 9
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
0 Việt vị 1
-
7 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Anthony Caceres
90'
Joel King
Paulo Retre
89'
89'
Reno Piscopo
Luke Ivanovic
Luke Brattan
86'
85'
Ben Waine
Jaushua Sotirio
Paulo Retre
84'
82'
Reno Piscopo
Matti Steinmann
81'
Liberato Cacace
Rhyan Grant
ast: Brandon Oneill
77'
Anthony Caceres
Alexander Baumjohann
74'
69'
Ulises Alejandro Davila Plascencia
ast: Jaushua Sotirio
Brandon Oneill
51'
37'
Matti Steinmann
Brandon Oneill
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sydney FC
-
1Redmayne A.
-
8Retre P.4Wilkinson A.6McGowan R.23Grant R.
-
13O''Neill B.26Brattan L.
-
10Ninkovic M.5Baumjohann A.
-
11Barbarouses K.9Le Fondre A.
-
11Sotirio J.9Ball D.
-
21McCowatt C.5Steinmann M.14Rufer A.10Davila U.
-
13Cacace L.3DeVere L.27Steven Taylor16Fenton L.
-
1Marinovic S.
Wellington Phoenix
Cầu thủ dự bị
-
16King J.7Piscopo R.
-
18Ivanovic L.31Waine B.
-
17Caceres A.6Payne T.
-
20Heward-Belle T.20Sail O.
-
2Flottmann P.4Hudson-Wihongi A.
-
27Swibel J.8Devlin C.
-
21Van Der Saag H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.1
-
1.2 Mất bàn 1.9
-
10.7 Bị sút cầu môn 16
-
4.7 Phạt góc 4.7
-
0.8 Thẻ vàng 2.2
-
12.8 Phạm lỗi 13.6
-
50% TL kiểm soát bóng 51.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 9% | 1~15 | 11% | 2% |
14% | 18% | 16~30 | 13% | 11% |
14% | 12% | 31~45 | 24% | 9% |
20% | 15% | 46~60 | 16% | 25% |
14% | 12% | 61~75 | 16% | 23% |
22% | 31% | 76~90 | 16% | 27% |