0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 9
-
4 Phạt góc nửa trận 5
-
7 Số lần sút bóng 18
-
2 Sút cầu môn 4
-
114 Tấn công 111
-
51 Tấn công nguy hiểm 48
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
6 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 14
-
18 Đá phạt trực tiếp 10
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
4 Việt vị 3
-
4 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90'
Harrison Andrew Delbridge
Ola Toivonen
90'
Migjen Basha
Jakob Poulsen
86'
84'
Ramy Najjarine
Adrian Nicolas Luna Retamar
Corey Browne
Adama Traore
75'
Josh Hope
Kristijan Dobras
70'
70'
Moudi Najjar
Lachlan Wales
35'
Scott Jamieson
23'
Joshua Brillante
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Melbourne Victory FC
-
20Thomas L.
-
21Traore A.14Deng T.4Donachie J.2Roux S.
-
6Broxham L.8Jakob Poulsen
-
17Kamsoba E.22Kristijan Dobras9Nabbout A.
-
11Toivonen O.
-
11Noone C.19Wales L.8Cabrera J.
-
34Metcalfe C.6Brillante J.20Luna A.
-
3Jamieson S.22Good C.4Delbridge H.2Galloway S.
-
23Dean Bouzanis
Melbourne City
Cầu thủ dự bị
-
3Brown C.7Griffiths R.
-
18Migjen Basha40Windbichler R.
-
16Josh Hope1Glover T.
-
24Lesiotis A.21Najjarine R.
-
30Sutton M.13Atkinson N.
-
19Benjamin Carrigan30Najjar M.
-
25Brandon Lauton49Colakovski S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 2.7
-
1.9 Mất bàn 0.9
-
11.9 Bị sút cầu môn 8.6
-
3.6 Phạt góc 5.4
-
1.9 Thẻ vàng 1.4
-
14.3 Phạm lỗi 15
-
49.6% TL kiểm soát bóng 54.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 7% | 11% |
19% | 6% | 16~30 | 13% | 13% |
6% | 23% | 31~45 | 21% | 16% |
10% | 10% | 46~60 | 22% | 16% |
15% | 17% | 61~75 | 18% | 13% |
36% | 30% | 76~90 | 16% | 27% |