0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 16
-
1 Sút cầu môn 6
-
156 Tấn công 84
-
62 Tấn công nguy hiểm 31
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
11 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 0
-
13 Sút ngoài cầu môn 10
-
10 Đá phạt trực tiếp 13
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
1 Việt vị 0
-
5 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Steven Taylor
90'
88'
Max Burgess
Scott McDonald
82'
Kwabena Appiah-Kubi
Besart Berisha
79'
Jonathan Aspropotamitis
Ersan Adem Gulum
Ben Waine
Matti Steinmann
79'
Timothy Payne
Louis Fenton
69'
Reno Piscopo
David Michael Ball
64'
Alex Rufer
61'
34'
Besart Berisha
ast: Joshua Risdon
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wellington Phoenix
-
1Marinovic S.
-
13Cacace L.3DeVere L.27Steven Taylor16Fenton L.
-
21McCowatt C.5Steinmann M.14Rufer A.10Davila U.
-
11Sotirio J.9Ball D.
-
18Berisha B.
-
10McDonald S.23Diamanti A.
-
11Pain C.12Dario Jertec8Panagiotis Kone19Risdon J.
-
22Gulum E.4Durante A.6Connor Chapman
-
1Kurto F.
Western United FC
Cầu thủ dự bị
-
6Payne T.15Aspropotamitis J.
-
31Waine B.26Kwabena Appiah-Kubi
-
7Piscopo R.14Burgess M.
-
20Sail O.201
-
4Hudson-Wihongi A.13Vujica I.
-
23Scott W.5Pierias D.
-
8Devlin C.17Cavallo J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 0.3
-
1.9 Mất bàn 0.1
-
15.8 Bị sút cầu môn 6.5
-
4.4 Phạt góc 1.5
-
2.4 Thẻ vàng 1.5
-
14.6 Phạm lỗi 0
-
50.6% TL kiểm soát bóng 49%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 2% | 1~15 | 15% | 9% |
13% | 11% | 16~30 | 15% | 20% |
24% | 9% | 31~45 | 15% | 22% |
16% | 25% | 46~60 | 11% | 13% |
16% | 23% | 61~75 | 26% | 11% |
16% | 27% | 76~90 | 15% | 22% |