0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 17
-
1 Sút cầu môn 6
-
137 Tấn công 89
-
53 Tấn công nguy hiểm 57
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
20 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 11
-
10 Đá phạt trực tiếp 20
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
0 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
86'
Yerasimakis Petratos
Roy O Donovan
69'
Joe Ledley
Wesley Hoolahan
69'
Nicholas Fitzgerald
Angus Thurgate
Michael Maria
Riley Mcgree
63'
Kusini Yengi
Nikola Mileusnic
63'
Mohamed Toure
Ryan Kitto
63'
Michael Jakobsen
60'
54'
Steven Peter Ugarkovic
53'
Nigel Boogaard
51'
Matthew Millar
ast: Nigel Boogaard
41'
Roy O Donovan
ast: Dimitri Petratos
Mirko Boland
30'
14'
Bobby Burns
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Adelaide United FC
-
20Paul Izzo
-
22Jakobsen M.23Elsey J.4Strain R.
-
31Mirko Boland
-
7Kitto R.8McGree R.10Troisi J.6Mauk S.
-
17Mileusnic N.14Blackwood G.
-
7O''Donovan R.8Hoolahan W.
-
10Dimitrios Petratos
-
2Burns B.6Ugarkovic S.32Thurgate A.16Millar M.
-
44Topor-Stanley N.4Boogaard N.18Koutroumbis J.
-
20Italiano L.
Newcastle Jets FC
Cầu thủ dự bị
-
5Maria M.11Nick Fitzgerald
-
49Toure M.31Petratos Y.
-
29Yengi K.17Ledley J.
-
2Marrone M.3Hoffman J.
-
27D''Arrigo L.1Glen Moss
-
40Ochsenham D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.1
-
2.3 Mất bàn 1.7
-
16.8 Bị sút cầu môn 11.9
-
7.3 Phạt góc 7
-
2 Thẻ vàng 1.7
-
12.1 Phạm lỗi 12.4
-
53.3% TL kiểm soát bóng 54.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 9% | 1~15 | 0% | 14% |
14% | 17% | 16~30 | 22% | 10% |
12% | 12% | 31~45 | 11% | 20% |
14% | 19% | 46~60 | 22% | 20% |
12% | 21% | 61~75 | 25% | 16% |
28% | 19% | 76~90 | 17% | 16% |