8
0
Hết
8 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 8-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 8-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
15 Phạt góc 0
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
22 Số lần sút bóng 1
-
13 Sút cầu môn 0
-
136 Tấn công 88
-
153 Tấn công nguy hiểm 28
-
74% TL kiểm soát bóng 26%
-
2 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 1
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
- More
Tình hình chính
Linda Sembrant
90+1'
Anna Anvegard
73'
Amanda Ilestedt
71'
Lina Hurtig
69'
Magdalena Eriksson
67'
Anna Anvegard
64'
Anna Anvegard
59'
42'
Barbara Biro
Lina Hurtig
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 2.6
-
0.9 Mất bàn 1.8
-
9.5 Bị sút cầu môn 10.3
-
6.8 Phạt góc 4
-
1 Thẻ vàng 1.6
-
12 Phạm lỗi 0
-
54.4% TL kiểm soát bóng 49.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 15% | 13% |
13% | 26% | 16~30 | 18% | 12% |
20% | 21% | 31~45 | 17% | 10% |
19% | 15% | 46~60 | 18% | 16% |
19% | 10% | 61~75 | 4% | 21% |
16% | 10% | 76~90 | 25% | 24% |