1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 10
-
1 Phạt góc nửa trận 6
-
9 Số lần sút bóng 22
-
6 Sút cầu môn 9
-
90 Tấn công 131
-
44 Tấn công nguy hiểm 87
-
33% TL kiểm soát bóng 67%
-
1 Thẻ vàng 0
-
1 Thẻ đỏ 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 13
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
- More
Tình hình chính
Pasikashvili
79'
Bakradze
70'
61'
Shtainshnaider
10'
Kats
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.9
-
3.9 Mất bàn 2.6
-
22.7 Bị sút cầu môn 15.8
-
1.4 Phạt góc 2.9
-
1.4 Thẻ vàng 1.4
-
25.7% TL kiểm soát bóng 43.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 11% | 1~15 | 21% | 14% |
15% | 18% | 16~30 | 8% | 12% |
15% | 21% | 31~45 | 17% | 16% |
5% | 14% | 46~60 | 4% | 20% |
20% | 12% | 61~75 | 21% | 17% |
30% | 21% | 76~90 | 26% | 17% |