14
0
Hết
14 - 0
(10 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 8-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 9-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 10-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 10-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 10-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 11-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 12-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 13-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 8-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 9-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 10-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 10-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 10-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 11-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 12-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 13-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
19 Phạt góc 0
-
10 Phạt góc nửa trận 0
-
32 Số lần sút bóng 0
-
19 Sút cầu môn 0
-
154 Tấn công 58
-
145 Tấn công nguy hiểm 5
-
81% TL kiểm soát bóng 19%
-
0 Thẻ vàng 1
-
13 Sút ngoài cầu môn 0
-
79% TL kiểm soát bóng(HT) 21%
- More
Tình hình chính
Rikke Madsen
90'
Nanna Christiansen
82'
Pernille Harder
73'
Stine Larsen
53'
Pernille Harder
45'
Nicoline Sorensen
39'
Nadia Nadim
36'
Pernille Harder
34'
Sofie Svava
28'
Nicoline Sorensen
27'
Nadia Nadim
26'
Stine Larsen
19'
Stine Larsen
16'
Nadia Nadim
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 0.8
-
0.9 Mất bàn 3.1
-
4.8 Bị sút cầu môn 20.7
-
6.4 Phạt góc 2
-
0.7 Thẻ vàng 1.2
-
57.6% TL kiểm soát bóng 24%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 11% | 1~15 | 15% | 11% |
18% | 3% | 16~30 | 15% | 18% |
14% | 19% | 31~45 | 15% | 21% |
17% | 26% | 46~60 | 5% | 14% |
13% | 7% | 61~75 | 20% | 12% |
16% | 30% | 76~90 | 30% | 21% |