1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
4 Số lần sút bóng 6
-
1 Sút cầu môn 4
-
104 Tấn công 123
-
52 Tấn công nguy hiểm 101
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
3 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 2
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
- More
Tình hình chính
Arhan
56'
45+1'
Marina Fedorova
28'
Samoylova
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 2.1
-
2.9 Mất bàn 0.6
-
11.7 Bị sút cầu môn 7.3
-
4.1 Phạt góc 5.1
-
1.1 Thẻ vàng 1.4
-
43.6% TL kiểm soát bóng 53.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 17% | 1~15 | 18% | 15% |
20% | 14% | 16~30 | 13% | 7% |
12% | 22% | 31~45 | 13% | 11% |
14% | 17% | 46~60 | 23% | 11% |
18% | 12% | 61~75 | 13% | 23% |
27% | 14% | 76~90 | 16% | 30% |