0
4
Hết
0 - 4
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 21
-
4 Sút cầu môn 11
-
59 Tấn công 60
-
39 Tấn công nguy hiểm 54
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
3 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 10
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
- More
Tình hình chính
Raadik
88'
81'
Uraz
76'
Hiz
55'
Civelek
29'
Turkoglu
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 0.6
-
1.9 Mất bàn 3.1
-
17.8 Bị sút cầu môn 12
-
1.7 Phạt góc 3.7
-
1 Thẻ vàng 1
-
40.5% TL kiểm soát bóng 42.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 10% | 1~15 | 5% | 17% |
21% | 15% | 16~30 | 20% | 14% |
21% | 18% | 31~45 | 12% | 22% |
21% | 17% | 46~60 | 14% | 17% |
21% | 11% | 61~75 | 18% | 12% |
7% | 27% | 76~90 | 27% | 14% |