4
2
Hết
4 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
18 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 4
-
103 Tấn công 79
-
71 Tấn công nguy hiểm 42
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
2 Thẻ vàng 0
-
14 Sút ngoài cầu môn 5
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
- More
Tình hình chính
86'
Karagenc
77'
Arhan
Mashina
50'
Margarita Chernomyrdina
46'
Margarita Chernomyrdina
23'
Nelli Korovkina
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 0.4
-
0.6 Mất bàn 2.7
-
8.4 Bị sút cầu môn 10.7
-
5.4 Phạt góc 3.8
-
1.2 Thẻ vàng 1.3
-
52.2% TL kiểm soát bóng 44.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 16% | 1~15 | 5% | 17% |
12% | 8% | 16~30 | 20% | 14% |
14% | 8% | 31~45 | 12% | 22% |
23% | 12% | 46~60 | 14% | 17% |
15% | 20% | 61~75 | 18% | 12% |
17% | 33% | 76~90 | 27% | 14% |