1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 3
-
128 Tấn công 75
-
112 Tấn công nguy hiểm 47
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
1 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
-
16 Đá phạt trực tiếp 13
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
90'
Yuto Iwasaki
Anderson Jose Lopes de Souza
Gakuto Notsuda
Makoto Akira Shibasaki
76'
75'
Takuro Kaneko
Fukai Kazuki
Rhayner Santos Nascimento
55'
Daiki Watari
49'
48'
Anderson Jose Lopes de Souza
46'
Ryota Hayasaka
Lucas Fernandes
Toshihiro Aoyama
Sho Inagaki
46'
Rhayner Santos Nascimento
Emil Salomonsson
46'
9'
Anderson Jose Lopes de Souza
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sanfrecce Hiroshima
-
1Hayashi T.24Higashi S.13Ibayashi A.15Inagaki S.18Kashiwa Y.40Kawabe H.2Nogami Y.3Salomonsson E.19Sasaki S.30Shibasaki K.16Watari D.
-
27Arano T.48Bothroyd J.7Fernandes L.8Fukai K.5Fukumori A.20Kim Min-Tae11Lopes A.10Miyazawa H.23Nakano Y.19Shirai K.1Sugeno T.
Consadole Sapporo
Cầu thủ dự bị
-
6Aoyama T.21ยูยะ ฮิโคชิ
-
21Hironaga R.17Danzaki R.
-
25Matsumoto H.16Fujimura R.
-
7Notsuda G.15Hama Taiyo
-
44Rhayner26Hayasaka R.
-
27Shimizu K.13Iwasaki Y.
-
5Yoshino K.30Kaneko T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2.5
-
0.9 Mất bàn 1.6
-
10.1 Bị sút cầu môn 9.4
-
3.9 Phạt góc 4.5
-
1 Thẻ vàng 1.7
-
11.7 Phạm lỗi 12
-
49.7% TL kiểm soát bóng 48.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 18% | 1~15 | 19% | 19% |
11% | 11% | 16~30 | 26% | 14% |
20% | 13% | 31~45 | 9% | 23% |
14% | 18% | 46~60 | 19% | 11% |
20% | 16% | 61~75 | 9% | 16% |
17% | 20% | 76~90 | 16% | 14% |