2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
14 Số lần sút bóng 13
-
8 Sút cầu môn 7
-
84 Tấn công 108
-
58 Tấn công nguy hiểm 69
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
3 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
14 Đá phạt trực tiếp 14
-
29% TL kiểm soát bóng(HT) 71%
-
4 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Sho Ito
90'
Jeong Seung Hyeon
90'
Jeong Seung Hyeon
Koizumi Kei
90'
Sho Ito
87'
Ryota Nagaki
Yuta Koike
81'
77'
Sekine Takahiro
ast: Takuya Ogiwara
73'
Kenyu Sugimoto
Ewerton da Silva Pereira
Koizumi Kei
68'
Tomoya Inukai
67'
62'
Takuya Ogiwara
Koya Yuruki
Shoma Doi
Yasushi Endo
59'
49'
Fabricio dos Santos Messias
Shinzo Koroki
28'
Ewerton da Silva Pereira
ast: Shinzo Koroki
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kashima Antlers
-
27Bueno25Endo Y.39Inukai T.15Ito S.26Koike Y.37Koizumi K.1Kwon Sun-Tae20Misao K.18Serginho41Shirasaki R.4Silva L.
-
16Aoki T.8Ewerton31Iwanami T.30Koroki S.5Makino T.2Mauricio9Muto Y.7Nagasawa K.1Nishikawa S.41Sekine T.24Yuruki K.
Urawa Red Diamonds
Cầu thủ dự bị
-
8Doi S.22Abe Y.
-
5Jung Seung-Hyun12Fabricio
-
6Nagaki R.25Fukushima H.
-
30Nago S.26Ogiwara T.
-
21Hitoshi Sogahata29Shibato K.
-
2Atsuto Uchida14Sugimoto K.
-
19Yamaguchi K.4Suzuki D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.5
-
1 Mất bàn 1.7
-
8.8 Bị sút cầu môn 11.1
-
3.7 Phạt góc 3.1
-
1.1 Thẻ vàng 1.1
-
11.2 Phạm lỗi 14.3
-
50.5% TL kiểm soát bóng 50.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 21% | 14% |
9% | 16% | 16~30 | 13% | 10% |
9% | 13% | 31~45 | 15% | 21% |
16% | 26% | 46~60 | 10% | 10% |
25% | 10% | 61~75 | 10% | 10% |
24% | 23% | 76~90 | 28% | 32% |