2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
3 Số lần sút bóng 2
-
2 Sút cầu môn 1
-
150 Tấn công 117
-
98 Tấn công nguy hiểm 84
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
0 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 1
-
9 Đá phạt trực tiếp 15
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- More
Tình hình chính
86'
Yuto Suzuki
81'
Naoaki Aoyama
Shunya Suganuma
Hirotaka Mita
Arthur Silva
79'
76'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
72'
Ademilson Braga Bispo Jr
Shu Kurata
Kiichi Yajima
Diego Queiroz de Oliveira
72'
Kyosuke Tagawa
68'
58'
Takashi Usami
Reo Takae
Kyosuke Tagawa
Jael Ferreira Vieira
58'
Diego Queiroz de Oliveira
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Tokyo
-
42Bangunagande K.9Diego33Hayashi A.10Higashi K.16Jael3Morishige M.2Muroya S.39Omori K.45Feitoza A.8Takahagi Y.32Watanabe T.
-
7Endo Y.1Higashiguchi M.15Ideguchi Y.10Kurata S.5Miura G.8Onose K.18Patric13Suganuma S.17Suzuki Y.29Takae L.27Takao R.
Gamba Osaka
Cầu thủ dự bị
-
1Kodama T.30Naoaki Aoyama
-
7Mita H.9Ademilson
-
5Niwa D.11David Concha
-
47Teppei Oka23Hayashi M.
-
27Tagawa K.33Usami T.
-
28Uchida T.39Watanabe K.
-
23Yajima K.21Yajima S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.2
-
0.9 Mất bàn 1.6
-
9.9 Bị sút cầu môn 11.3
-
4.9 Phạt góc 4.7
-
0.9 Thẻ vàng 1.1
-
12 Phạm lỗi 11.6
-
49.2% TL kiểm soát bóng 52.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
27% | 12% | 1~15 | 6% | 16% |
20% | 9% | 16~30 | 22% | 16% |
15% | 24% | 31~45 | 8% | 22% |
6% | 12% | 46~60 | 26% | 14% |
6% | 21% | 61~75 | 4% | 10% |
22% | 17% | 76~90 | 31% | 20% |