2
3
Hết
2 - 3
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 1
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
5 Số lần sút bóng 3
-
2 Sút cầu môn 3
-
94 Tấn công 140
-
59 Tấn công nguy hiểm 67
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 0
-
10 Đá phạt trực tiếp 16
-
33% TL kiểm soát bóng(HT) 67%
-
1 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
87'
Tomoya Inukai
Nago Shintaro
Takuya Ogiwara
Koya Yuruki
86'
Kenyu Sugimoto
Yuki Muto
86'
84'
Sergio Antonio Soler Serginho
Shoma Doi
83'
Shoma Doi
77'
Kento Misao
Yuta Koike
Sekine Takahiro
67'
Tomoaki Makino
60'
Shinzo Koroki
58'
Shinzo Koroki
Tomoya Ugajin
52'
43'
Nago Shintaro
38'
Shoma Doi
35'
Wellington Bueno
ast: Ryota Nagaki
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Urawa Red Diamonds
-
1Nishikawa S.22Abe Y.12Fabricio5Makino T.2Mauricio9Muto Y.41Sekine T.29Shibato K.4Suzuki D.3Ugajin T.24Yuruki K.
-
1Kwon Sun-Tae27Bueno8Doi S.15Ito S.5Jung Seung-Hyun26Koike Y.37Koizumi K.6Nagaki R.30Nago S.41Shirasaki R.4Silva L.
Kashima Antlers
Cầu thủ dự bị
-
25Fukushima H.25Endo Y.
-
30Koroki S.39Inukai T.
-
46Moriwaki R.20Misao K.
-
7Nagasawa K.21Hitoshi Sogahata
-
26Ogiwara T.18Serginho
-
14Sugimoto K.2Atsuto Uchida
-
19Yamaguchi K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.2
-
1.7 Mất bàn 0.8
-
12.5 Bị sút cầu môn 9.9
-
3.1 Phạt góc 4.4
-
1.3 Thẻ vàng 1.2
-
13.1 Phạm lỗi 12
-
49.5% TL kiểm soát bóng 50.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 14% | 1~15 | 16% | 9% |
13% | 10% | 16~30 | 9% | 16% |
15% | 21% | 31~45 | 9% | 12% |
11% | 10% | 46~60 | 16% | 25% |
11% | 10% | 61~75 | 25% | 9% |
27% | 32% | 76~90 | 23% | 25% |