3
2
Hết
3 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
18 Số lần sút bóng 4
-
6 Sút cầu môn 2
-
97 Tấn công 93
-
75 Tấn công nguy hiểm 42
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
1 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
12 Sút ngoài cầu môn 2
-
15 Đá phạt trực tiếp 16
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
0 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90'
Makoto Akira Shibasaki
Hayao Kawabe
Takuro Kaneko
Anderson Jose Lopes de Souza
83'
Anderson Jose Lopes de Souza
82'
Hiroki MIYAZAWA
Takuma Arano
78'
Akito Fukumori
51'
50'
Akira Ibayashi
Shunki Higashi
48'
Hayato Araki
Jay Bothroyd
Yuto Iwasaki
46'
Kim Min Tae
42'
40'
Hayato Araki
22'
Leandro Marcos Pereira
Anderson Jose Lopes de Souza
20'
4'
Leandro Marcos Pereira
ast: Shunki Higashi
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Consadole Sapporo
-
1Sugeno T.27Arano T.7Fernandes L.8Fukai K.5Fukumori A.13Iwasaki Y.20Kim Min-Tae11Lopes A.23Nakano Y.3Shindo R.19Shirai K.
-
1Hayashi T.6Aoyama T.23Araki H.24Higashi S.15Inagaki S.18Kashiwa Y.40Kawabe H.392Leandro Pereira2Nogami Y.44Rhayner19Sasaki S.
Sanfrecce Hiroshima
Cầu thủ dự bị
-
21ยูยะ ฮิโคชิ21Hironaga R.
-
48Bothroyd J.13Ibayashi A.
-
16Fujimura R.7Notsuda G.
-
26Hayasaka R.3Salomonsson E.
-
2Ishikawa N.30Shibasaki K.
-
30Kaneko T.27Shimizu K.
-
10Miyazawa H.16Watari D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.5
-
1.6 Mất bàn 0.7
-
9.9 Bị sút cầu môn 9.2
-
5.1 Phạt góc 4.4
-
1.8 Thẻ vàng 0.9
-
11.5 Phạm lỗi 12.3
-
47.6% TL kiểm soát bóng 51.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 19% | 1~15 | 14% | 18% |
26% | 14% | 16~30 | 11% | 11% |
9% | 23% | 31~45 | 20% | 13% |
19% | 11% | 46~60 | 14% | 18% |
9% | 16% | 61~75 | 20% | 16% |
16% | 14% | 76~90 | 17% | 20% |