2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 4
-
79 Tấn công 87
-
69 Tấn công nguy hiểm 63
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
12 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
2 Cản bóng 2
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
510 Chuyền bóng 430
-
87% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
1 Việt vị 2
-
22 Đánh đầu 22
-
9 Đánh đầu thành công 13
-
2 Số lần cứu thua 2
-
13 Tắc bóng 19
-
12 Cú rê bóng 8
-
16 Quả ném biên 21
-
13 Tắc bóng thành công 19
-
9 Cắt bóng 6
-
0 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Mugdat Celik
Muhammet Demir
90'
Yussif Raman Chibsah
Alexandru Maxim
84'
Alexandru Maxim
78'
75'
Anil Koc
Haris Hajradinovic
75'
Tarkan Serbest
David Pavelka
62'
Ricardo Andrade Quaresma Bernardo
Gerard Bi Goua Gohou
Oguz Ceylan
49'
Furkan Soyalp
Kenan Ozer
45'
Jefferson Nogueira
Andre Sousa
45'
Alexandru Maxim
42'
37'
Mame Baba Thiam
ast: Aytac Kara
13'
Mame Baba Thiam
ast: Yusuf Erdogan
Muhammet Demir
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
B.B. Gaziantep
-
1Guvenc G.
-
13Junior Morais6Tosca A.76Kana-Biyik J.3Djilobodji P.17Ceylan O.
-
44Maxim A.28Sousa A.11Vural G.
-
14Demir M.7Ozer K.
-
30Gerard Gohou
-
7Erdogan Y.10Hajradinovic H.112Thiam M.
-
8Pavelka D.35Kara A.
-
94Hadergjonaj F.80Meriah Y.25Brecka T.92Haddadi O.
-
1Kose R.
Kasimpasa
Cầu thủ dự bị
-
25Haydar Yilmaz26Depe I.
-
88Celik M.15Serbest T.
-
19Soyalp F.71Koc A.
-
5Aktas K.2Berk Cetin
-
15Chibsah R.3Haspolat D.
-
4Zengin U.9Koita B.
-
16Olkowski P.6Sadiku L.
-
23Erdem Ugurlu M.17Quaresma R.
-
9Pawlowski B.13Murat Can Yildiz
-
8Jefferson44Fernandes J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.9
-
1.3 Mất bàn 0.5
-
11.5 Bị sút cầu môn 11.4
-
5.9 Phạt góc 5.1
-
2.2 Thẻ vàng 2.1
-
12.9 Phạm lỗi 14.4
-
47.7% TL kiểm soát bóng 44.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 16% | 12% |
8% | 20% | 16~30 | 6% | 17% |
17% | 20% | 31~45 | 20% | 21% |
19% | 7% | 46~60 | 24% | 14% |
15% | 25% | 61~75 | 10% | 10% |
26% | 12% | 76~90 | 16% | 21% |