1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 10
-
2 Phạt góc nửa trận 7
-
11 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 5
-
77 Tấn công 71
-
63 Tấn công nguy hiểm 65
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
8 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 2
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
434 Chuyền bóng 371
-
83% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
3 Việt vị 2
-
25 Đánh đầu 25
-
17 Đánh đầu thành công 8
-
4 Số lần cứu thua 3
-
16 Tắc bóng 5
-
10 Cú rê bóng 5
-
14 Quả ném biên 20
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
16 Tắc bóng thành công 5
-
11 Cắt bóng 7
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90'
Denis Rodriguez
Anibal Ismael Moreno
85'
Enzo Cabrera
Mauro Formica
Joel Sonora
Juan Manuel Garcia
82'
Emiliano Mendez
Jesus Miguel Soraire
78'
76'
Julian Fernandez
70'
Braian Rivero
Luis Leal dos Anjos
Lucas Ezequiel Piovi
69'
Ezequiel Rescaldani
Ezequiel Adrian Cerica
67'
44'
Maximiliano Ruben Rodriguez
Fernando Torrent
ast: Nicolas Gimenez
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Arsenal de Sarandi
-
12Sappa D.
-
3Papa E.26Sbuttoni F.14Carabajal M.4Torrent F.
-
11Gastón Álvarez Suarez15Piovi L.8Soraire J.
-
31Nicolás Gimenez
-
27Cerica E.9Garcia J.
-
7Leal L.30Albertengo L.11Rodriguez M.
-
10Formica M.20Fernandez J.43Moreno A.
-
4Gabrielli A.2Lema C.6Gentiletti S.28Bittolo M.
-
1Aguerre A.
Newells Old Boys
Cầu thủ dự bị
-
23Rescaldani E.25Cabrera E.
-
24Antilef A.17Insaurralde C.
-
17Parisi L. J.35Nadalin F.
-
1Gagliardo M.23Nelson Ibáñez
-
5Mendez E.8Rivero B.
-
6Zamponi R.21Denis Rodríguez
-
19Sonora J.24Fontanini F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.3
-
1.6 Mất bàn 1.5
-
15.8 Bị sút cầu môn 12.2
-
4.6 Phạt góc 4.4
-
2.1 Thẻ vàng 3.1
-
13.8 Phạm lỗi 13.5
-
51.9% TL kiểm soát bóng 51.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 13% | 1~15 | 12% | 6% |
7% | 15% | 16~30 | 6% | 6% |
11% | 24% | 31~45 | 15% | 23% |
11% | 6% | 46~60 | 18% | 20% |
25% | 20% | 61~75 | 24% | 18% |
22% | 20% | 76~90 | 24% | 23% |