Hủy
VS
-
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 8
-
2 Sút cầu môn 2
-
128 Tấn công 74
-
100 Tấn công nguy hiểm 59
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
2 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
- More
Tình hình chính
90'
Kim Kum Chol
Kim Yong IL
Bassel Jradi
90'
90'
Choe Ju Song
PAK Kwang Ryong
83'
Jong Il Gwan
Mohamad Kdouh
Adnan Haidar
76'
63'
Ri Kwang Il
Bassel Jradi
Rabih Ataya
57'
43'
Kim Yong IL
Song Hyok Choe
Alexander Michel
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Liban
-
1Khalil M.20Ataya R.16Chaitou H.5Adnan Haidar10Haydar M.7Maatouk H.4Mansour N.12Michel A.13Michel Melki F.6Oumari J.9El-Helwe H.
-
4Song Hyok Choe7Han Kwang Song3Kuk-Chol Jang11Il-Gwan Jong6Kim Chol Bom9Pak Kwang-Ryong16Pak Myong Song15Un-Chol Ri18Ri Yong-Chol13Hyon-Jin Sim23Ri Kwang Il
Triều Tiên
Cầu thủ dự bị
-
19Aich A. M.1An Tae Song
-
15Al Zein H.22Choe Ju Song
-
8Chaito H.8Han Thae Hyok
-
23Daher A.5Hong Jin Song
-
2El Zein K.21Ju-hyok Kang
-
3Mohamad Ahmad Jounaidi10Kim Kum Chol
-
22Jradi B. Z.14Kim Yong IL
-
11Kdouh M.20Pak Hyon-Il
-
18Monther H.17Chang-Ho Ri
-
17Hussain Rezq2Thong-Il Ri
-
21Ahmed Taktook12Lee Yong-Jick
-
14Ahmad Jalloul19Song Jong Hyok
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.1
-
0.9 Mất bàn 3
-
11.7 Bị sút cầu môn 13.3
-
5 Phạt góc 4.3
-
1.6 Thẻ vàng 3
-
16.5 Phạm lỗi 17
-
52% TL kiểm soát bóng 43.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 19% | 5% |
21% | 5% | 16~30 | 19% | 10% |
24% | 12% | 31~45 | 8% | 16% |
9% | 20% | 46~60 | 12% | 16% |
9% | 28% | 61~75 | 19% | 26% |
27% | 23% | 76~90 | 21% | 25% |