Hủy
VS
-
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Thẻ vàng 1
- More
Tình hình chính
90'
Pak Myong Song
Vakhyt Orazsakhedov
90'
90'
Kwang-Song Han
Vakhyt Orazsakhedov
88'
Serdar Geldiyew
Altymurad Annadurdiyev
82'
76'
Song Jong Hyok
Lee Yon Jick
Arslanmyrat Amanov
73'
66'
Kim Kum Chol
SIM Hyon Jin
Murat Yakshiyew
Mikhail Titov
46'
Zafar Babajanov
Mekan Saparov
42'
Mikhail Titov
23'
Arslanmyrat Amanov
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Turkmenistan
-
15Abdy Bashimov8Amir Gurbani21Resul Hojayev9Vakhyt Orazsakhedov4Mekan Saparov5Wezirgeldi Ylýasow1Mamed Orazmuhamedow12Serdar Annaorazow7Arslanmyrat Amanov17Altymurad Annadurdiyev13Mikhail Titov
-
1An Tae Song7Han Kwang Song3Kuk-Chol Jang11Il-Gwan Jong6Kim Chol Bom9Pak Kwang-Ryong16Pak Myong Song15Un-Chol Ri18Ri Yong-Chol13Hyon-Jin Sim12Lee Yong-Jick
Triều Tiên
Cầu thủ dự bị
-
2Zafar Babajanov17Chang-Ho Ri
-
16Batyr Babayev4Song Hyok Choe
-
18Serdar Geldiyew8Han Thae Hyok
-
20Yhlas Magtymow5Hong Jin Song
-
19Didar Durdyyew21Ju-hyok Kang
-
10Mekan Asyrow10Kim Kum Chol
-
3Gurbanguly Asirov14Kim Yong IL
-
6Yhlas Saparmammedov20Pak Hyon-Il
-
11Murat Yakshiyew23Il-Jin Ri
-
23Annaguliyev Guychmyrat2Thong-Il Ri
-
22Rahat Japarow19Song Jong Hyok
-
14Dovletmyrat Seyitmuhammedov22Choe Ju Song
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.1
-
1.9 Mất bàn 3
-
13.1 Bị sút cầu môn 13.3
-
3.1 Phạt góc 4.3
-
1.6 Thẻ vàng 3
-
14.3 Phạm lỗi 17
-
45.6% TL kiểm soát bóng 43.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 16% | 1~15 | 19% | 5% |
17% | 14% | 16~30 | 19% | 10% |
14% | 16% | 31~45 | 8% | 16% |
20% | 10% | 46~60 | 12% | 16% |
20% | 23% | 61~75 | 19% | 26% |
22% | 19% | 76~90 | 21% | 25% |