1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
12 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
16 Số lần sút bóng 2
-
9 Sút cầu môn 2
-
120 Tấn công 95
-
140 Tấn công nguy hiểm 62
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
5 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 0
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- More
Tình hình chính
90'
Sheriddin Boboev
Valeril Kichin
90'
Farhad Musabekov
90'
90'
Muhammadjon Rahimov
Parvizdzhon Umarbaev
Tamirlan Kozubaev
83'
78'
Sheriddin Boboev
Manuchekhr Dzhalilov
Odilzhon Abdurakhmanov
Alimardon Shukurov
72'
Kairat Zhyrgalbek Uulu
70'
Vitalij Lux
Viktor Maier
64'
Viktor Maier
61'
47'
Ehsoni Panshanbe
Kairat Zhyrgalbek Uulu
Mustafa Yusupov
46'
Alimardon Shukurov
43'
17'
Akhtam Nazarov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kyrgyzstan
-
1Matiash P.9Bernhardt E.8Alykulov G.2Kichin V.3Kozubaev T.6Viktor Maier10Murzaev M.21Musabekov F.11Bekzhan Sagynbaev22Shukurov A.4Yusupov M.
-
1Yatimov R.4Khurshed Beknazarov10Dzhalilov A.21Dzhalilov M.12Ergashev D.20Dzhuraboev A.19Nazarov A.17Panshanbe E.2Safarov M.7Parvizdzhon Umarbaev9Vasiev F.
Tajikistan
Cầu thủ dự bị
-
12Abdurakhmanov O.16Fathullo Boboev
-
15Akhmedov M.14Boboev S.
-
7Azamat Baimatov3Davlatmir T.
-
20Duyshobekov B.5Iskandar Dzhalilov
-
23Israilov A.18Fatkhullo Fatkhulloev
-
13Kutman Kadyrbekov23Qirghizboev S.
-
16Valeriy Kashuba11Rakhimov M.
-
19Vitalij Lux22Karomatullo Saidov
-
14Mischenko A.15Samiev S.
-
17Akramzhon Umarov13Tursunov K.
-
18Zhyrgalbek K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.1
-
1.5 Mất bàn 1.3
-
11.9 Bị sút cầu môn 10.9
-
5.4 Phạt góc 4.8
-
1.5 Thẻ vàng 2.2
-
13.2 Phạm lỗi 0
-
45.9% TL kiểm soát bóng 50.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 6% | 1~15 | 8% | 13% |
18% | 12% | 16~30 | 11% | 4% |
20% | 17% | 31~45 | 11% | 20% |
6% | 17% | 46~60 | 20% | 15% |
15% | 21% | 61~75 | 17% | 27% |
20% | 23% | 76~90 | 31% | 18% |