1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 3
-
69 Tấn công 56
-
79 Tấn công nguy hiểm 74
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
4 Thẻ vàng 2
-
12 Sút ngoài cầu môn 7
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
- More
Tình hình chính
Htet Aung Than
Thu Aung
90'
Than Paing
Maung Maung Lwin
86'
80'
Batboldyn Togsbileg
Enkhbileg Purevdorj
78'
Turbat Daginaa
76'
Baljinnyam Batbold
Narmandakh Artag
Win Aung Tin
Myo Ko Tun
65'
59'
Davaajav Battor
57'
Mijiddorj Oyunbaatar
Gankhuyag Serodyanjiv
Suan Lam Mang
49'
Yan Naing Oo
42'
Nyein Chan
35'
Hlaing Bo Bo
17'
Hlaing Bo Bo
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Myanmar
-
1Kyaw Zin Htet9Thu Aung2Nyein Chan6Hlaing Bo Bo4Htan D.12Kyaw Zin Lwin20Lam Mang S.7Maung Maung L.23Myo Ko Tun3Zaw Min Tun16Yan Naing Oo
-
18Batsaikhan Ariunbold6Narmandakh Artag17Davaajav Battor20Bilguun Ganbold3Turbat Daginaa4Dolgoon Amaraa13Enkhbileg Purevdorj11Naranbold Nyam-Osor8Gankhuyag Serodyanjiv23Tsedenbal Norjmoo10Tsend-Ayuush Khurelbaatar
Mông Cổ
Cầu thủ dự bị
-
5Nanda Kyaw16Saikhanchuluun Amarbayasgalan
-
21Nyein Chan A.21Baljinnyam Batbold
-
11Than Paing22Gerelt-Od Bat-Orgil
-
18Kyaw Zin Phyo14Jansyerik Maratkhan
-
22Pyae Lian A.1Monkh-Erdene Enkhtaivan
-
15Pyae Pyho Zaw2Monkh-Orgil Orkhon
-
10Htet Aung Than19Mijiddorj Oyunbaatar
-
17Tin Win A.5Usukhbayar Sukhbaatar
-
14Win Naing Soe9Batboldyn Togsbileg
-
13Zaw Ye Tun7Tumur Ochir Tserendovdon
-
8Zin Min Tun15G. Erdeney
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.9
-
2.3 Mất bàn 2.3
-
12.3 Bị sút cầu môn 15.2
-
3.8 Phạt góc 3.1
-
1.9 Thẻ vàng 1.9
-
15 Phạm lỗi 0
-
43% TL kiểm soát bóng 39%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 15% | 1~15 | 10% | 18% |
5% | 23% | 16~30 | 12% | 14% |
11% | 21% | 31~45 | 21% | 21% |
14% | 9% | 46~60 | 17% | 11% |
32% | 11% | 61~75 | 19% | 10% |
17% | 17% | 76~90 | 19% | 24% |