0
3
Hết
0 - 3
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
8 Số lần sút bóng 21
-
5 Sút cầu môn 13
-
89 Tấn công 104
-
23 Tấn công nguy hiểm 55
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
1 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 8
-
21 Đá phạt trực tiếp 9
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
9 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
86'
Takefusa Kubo
Takumi Minamino
Tokhir Maladustov
Karomatullo Saidov
86'
82'
Takuma Asano
80'
Kensuke Nagai
Daichi Kamada
Sheriddin Boboev
Manuchekhr Dzhalilov
66'
63'
Takuma Asano
Nakajima Shoya
56'
Yuto Nagatomo
53'
Takumi Minamino
Davronjon Ergashev
43'
Karomatullo Saidov
Amirbek Dzhuraboev
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tajikistan
-
1Yatimov R.4Khurshed Beknazarov10Dzhalilov A.21Dzhalilov M.6Ergashev D.12Ergashev D.20Dzhuraboev A.19Nazarov A.2Safarov M.7Parvizdzhon Umarbaev17Panshanbe E.
-
12Gonda S.21Doan R.13Hashimoto K.18Kamada D.9Minamino T.5Nagatomo Y.10Nakajima S.19Sakai H.7Shibasaki G.2Ueda N.22Yoshida M.
Nhật Bản
Cầu thủ dự bị
-
14Boboev S.3Anzai K.
-
3Davlatmir T.15Asano T.
-
13Zoir Jurabaev6Endo W.
-
22Otabek Karimov8Haraguchi G.
-
11Rakhimov M.4Hatanaka S.
-
8Karomatullo Saidov20Itakura K.
-
18Tursunov K.14Ito J.
-
5Barotov I.1Kawashima E.
-
16Fathullo Boboev17Kubo T.
-
9Tokhir Maladustov11Nagai K.
-
23Qirghizboev S.23Schmidt D.
-
15Samiev S.16Muroya S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.6
-
1.2 Mất bàn 0.8
-
9.6 Bị sút cầu môn 8.1
-
4.8 Phạt góc 7.8
-
1.7 Thẻ vàng 1
-
0 Phạm lỗi 14.1
-
52.8% TL kiểm soát bóng 56.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1~15 | 10% | 10% |
11% | 4% | 16~30 | 23% | 10% |
11% | 20% | 31~45 | 16% | 30% |
20% | 15% | 46~60 | 16% | 5% |
17% | 27% | 61~75 | 10% | 25% |
31% | 18% | 76~90 | 22% | 20% |