7
0
Hết
7 - 0
(5 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 5
-
9 Sút cầu môn 3
-
82 Tấn công 50
-
52 Tấn công nguy hiểm 18
-
1 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 2
- More
Tình hình chính
Edgar Bernhardt
86'
78'
Lwin Moe Aung
Aung Si Thu
Murolimzhon Akhmedov
Farhad Musabekov
76'
Alimardon Shukurov
71'
Tursunali Rustamov
Gulzhigit Alykulov
70'
Valeril Kichin
62'
Vitalij Lux
Mirlan Murzaev
59'
57'
Kyaw Soe Moe
46'
Than Paing
Zaw Ye Tun
Valeril Kichin
45'
40'
Zaw Lin
29'
Pyae Pyho Zaw
Zin Min Tun
Gulzhigit Alykulov
26'
Alimardon Shukurov
18'
Edgar Bernhardt
10'
Edgar Bernhardt
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kyrgyzstan
-
1Matiash P.92Bernhardt E.3Kozubaev T.10Murzaev M.21Musabekov F.11Bekzhan Sagynbaev222Shukurov A.18Zhyrgalbek K.8Alykulov G.6Viktor Maier2Kichin V.
-
18Kyaw Zin Phyo16Aung Si Thu9Thu Aung6Hlaing Bo Bo17Soe K.2Zaw Lin5Nanda Kyaw13Kaung Si Thu3Zaw Min Tun7Zaw Ye Tun21Zin Min Tun
Myanmar
Cầu thủ dự bị
-
12Abdurakhmanov O.4Htan D.
-
15Akhmedov M.23Yan Aung Kyaw
-
20Duyshobekov B.8Kyi Lin
-
23Israilov A.12Kyaw Zin Lwin
-
13Kutman Kadyrbekov20Lam Mang S.
-
16Valeriy Kashuba11Than Paing
-
19Vitalij Lux22Pyae Lian A.
-
17Rustamov T.15Pyae Pyho Zaw
-
4Yusupov M.14Win Naing Soe
-
5Akmatov A.10Dway Ko Ko Chit
-
14Otkeev A.19Lwin M. A.
-
17Akramzhon Umarov1Pyaye Phyo Aung
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
1.5 Mất bàn 1.5
-
13.8 Bị sút cầu môn 12.6
-
4.4 Phạt góc 5.2
-
2 Thẻ vàng 2.2
-
13.6 Phạm lỗi 12.2
-
44.6% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 6% | 1~15 | 17% | 15% |
18% | 12% | 16~30 | 5% | 23% |
20% | 17% | 31~45 | 11% | 21% |
6% | 17% | 46~60 | 14% | 9% |
15% | 21% | 61~75 | 32% | 11% |
20% | 23% | 76~90 | 17% | 17% |