0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
5 Số lần sút bóng 16
-
1 Sút cầu môn 3
-
81 Tấn công 129
-
51 Tấn công nguy hiểm 103
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
1 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 13
-
8 Đá phạt trực tiếp 10
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
4 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90'
Akram Afif
86'
Salem Al Hajri
Hassan Khalid Al-Haydos
Khaibar Amani
Adam Najem
82'
80'
Musaab Khidir
F.Sunny
Sarif Muchammad
77'
76'
Akram Afif
70'
Boualem Khoukhi
Noraollah Amiri
Faysal Shayesteh
67'
62'
Ruru
56'
Mohammed Muntari
Yusuf Abdurisag
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Afghanistan
-
1Azizi O.4Amiri H.13Haydary O.6Husin N.16Intezar M.21Sarif Muchammad5Najem A.2Najem D.14Zelfy Nazary8Noor F.10Shayesteh F.
-
1Saad Al-Sheeb18Abdurisag Y.11Afif A.10Hasan Khalid Al Haydos19Almoez A.12Boudiaf K.6Hatim A.16Khoukhi B.5Tarek S.23F.Sunny2Ruru
Qatar
Cầu thủ dự bị
-
9Khaibar Amani9Abdullah Al Ahraq
-
3Hassan Amin22Mohamed Al Bakri
-
11Amiri N.14Salem Al Hajri
-
15Farzad Ghulam Mhaiudin Ataee4Almahdi Ali Mukhtar
-
12Haidary N.8Ahmed Fathi
-
22Hamidi F.17Hamid Ismaeil
-
18Rahmatullah Khairkhah13Musaab Khidir
-
20Mohammad Naeem Rahimi21Fahad Younis Ahmed Baker
-
7Sadat F.15A.Ahmed
-
23Khaiss Wahab20A.Duzandeh
-
19Mahbood Hanifi3A.Mostafa
-
17Sharza J.7Muntari M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.7
-
2.1 Mất bàn 0.9
-
13 Bị sút cầu môn 10.6
-
2.6 Phạt góc 5.2
-
1.3 Thẻ vàng 1.9
-
8 Phạm lỗi 10
-
45.1% TL kiểm soát bóng 50.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 12% | 11% |
12% | 5% | 16~30 | 12% | 13% |
21% | 24% | 31~45 | 22% | 13% |
18% | 20% | 46~60 | 18% | 20% |
18% | 18% | 61~75 | 11% | 16% |
21% | 20% | 76~90 | 22% | 23% |