1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 5
-
89 Tấn công 95
-
70 Tấn công nguy hiểm 68
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
2 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 8
-
13 Đá phạt trực tiếp 9
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
3 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Zelfy Nazary
90'
Hassan Amin
90'
90'
Seiminlen Doungel
Milad Intezar
David Najem
88'
76'
Seiminlen Doungel
Pritam Kotal
Noraollah Amiri
Faysal Shayesteh
63'
59'
Manvir Singh
Sahal Abdul Samad
46'
Farkuh Choudhary
Mandar Rao Desai
Zelfy Nazary
45'
Adam Najem
Omid Popalzay
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Afghanistan
-
1Azizi O.3Hassan Amin8Noor F.10Shayesteh F.19Popalzay O.6Husin N.14Zelfy Nazary13Haydary O.21Sarif Muchammad2Najem D.4Amiri H.
-
1Singh S. G.20Kotal P.2Bheke R.6Khan A.17Desai M.10Fernandes B.8Samad S. A.11Chhetri S.15Singh U.18Kuruniyan A.21Halder P.
Ấn Độ
Cầu thủ dự bị
-
5Najem A.3Bose S.
-
11Amiri N.4Gahlot N.
-
15Farzad Ghulam Mhaiudin Ataee7Thapa A.
-
16Intezar M.16Fernandes R.
-
20Mohammad Naeem Rahimi19Rai V.
-
18Rahmatullah Khairkhah23Singh A.
-
9Khaibar Amani12Farkuh Choudhary
-
22Hamidi F.22Doungel S.
-
12Mahbood Hanifi5Nishu Kumar Tashni
-
7Sadat F.13Singh K.
-
23Khaiss Wahab14Jackichand Singh
-
24Singh M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 0.9
-
2 Mất bàn 1.9
-
11.7 Bị sút cầu môn 15.6
-
2.1 Phạt góc 3.6
-
1.3 Thẻ vàng 1.8
-
8 Phạm lỗi 15.5
-
45.5% TL kiểm soát bóng 45.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 4% | 7% |
12% | 5% | 16~30 | 11% | 12% |
21% | 24% | 31~45 | 13% | 26% |
18% | 20% | 46~60 | 25% | 9% |
18% | 18% | 61~75 | 20% | 17% |
21% | 20% | 76~90 | 23% | 26% |