1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
13 Phạt góc 6
-
7 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 3
-
133 Tấn công 76
-
101 Tấn công nguy hiểm 37
-
71% TL kiểm soát bóng 29%
-
2 Thẻ vàng 3
-
10 Sút ngoài cầu môn 8
-
15 Đá phạt trực tiếp 4
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
1 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Adil Khan
89'
79'
Robiul Hasan
Mohammad Abdullah
77'
Mahbubur Rahman Sufil
Mohammad Nabib Newaz Ziban
Lallianzuala Chhangte
Anas Edathodika
76'
73'
Mohammad Nabib Newaz Ziban
72'
Biswanath Ghosh
R.Hasan
Raynier Fernandes
Anirudh Thapa
68'
64'
Jamal Bhuyan
Manvir Singh
64'
64'
Biplu Ahmed
Brandon Fernandes
Mandar Rao Desai
57'
42'
Saad Uddin
ast: Jamal Bhuyan
Anas Edathodika
36'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ấn Độ
-
1Singh S. G.22Anas Edathodika2Bheke R.6Khan A.17Desai M.7Thapa A.8Samad S. A.11Chhetri S.15Singh U.12Singh M.18Kuruniyan A.
-
1Ashraful Islam Rana4Y. Khan19Hasan R.16Ibrahim M.17Mohamed Riyadul Hosan Rafi3Mohamed Rahmat Mia12Mohammad Sohel Rana6Jamal Bhuyan7Biplu Ahmed9Mohammad Nabib Newaz Ziban22Saad Uddin
Bangladesh
Cầu thủ dự bị
-
3Bose S.13Rahman A.
-
4Gahlot N.2Biswanath Ghosh
-
10Fernandes B.23Shahedul Alam Shahed
-
13Singh K.5Tutul Hosain Badsha
-
14Poojari N.18Arafat Y.
-
20Kotal P.15Mohamed Mamunul Islam Mamun
-
23Singh A.21Jewel Rana M.
-
5Sandesh Jhingan20Mahbubur Rahman Sufil
-
9Singh B.11Mohammed Motin Mia
-
19Rai V.88Tawhidul Alam Sabuz
-
21Chhangte L.10Royel M. H.
-
16Fernandes R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.9
-
1.9 Mất bàn 0.7
-
15.9 Bị sút cầu môn 8.3
-
2.8 Phạt góc 5.3
-
1.6 Thẻ vàng 1.9
-
15 Phạm lỗi 12
-
42.5% TL kiểm soát bóng 44.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 7% | 1~15 | 13% | 6% |
11% | 12% | 16~30 | 17% | 21% |
13% | 26% | 31~45 | 6% | 14% |
25% | 9% | 46~60 | 10% | 17% |
20% | 17% | 61~75 | 24% | 8% |
23% | 26% | 76~90 | 27% | 31% |