6
0
Hết
6 - 0
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
23 Số lần sút bóng 2
-
11 Sút cầu môn 0
-
173 Tấn công 112
-
131 Tấn công nguy hiểm 55
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
10 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 0
-
12 Sút ngoài cầu môn 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 12
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
2 Việt vị 2
-
0 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
Boualem Khoukhi
67'
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
51'
Abdelkarim Hassan Fadlalla
34'
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
11'
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
10'
Tarek Salman
8'
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 0.8
-
0.8 Mất bàn 2
-
13.4 Bị sút cầu môn 13.2
-
2.9 Phạt góc 1.7
-
2.6 Thẻ vàng 2
-
11.6 Phạm lỗi 0
-
43.1% TL kiểm soát bóng 44.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 9% | 9% |
12% | 13% | 16~30 | 12% | 5% |
22% | 13% | 31~45 | 21% | 24% |
18% | 20% | 46~60 | 18% | 20% |
11% | 16% | 61~75 | 18% | 18% |
22% | 23% | 76~90 | 21% | 20% |