2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
20 Số lần sút bóng 6
-
8 Sút cầu môn 2
-
97 Tấn công 85
-
88 Tấn công nguy hiểm 62
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
0 Thẻ vàng 1
-
12 Sút ngoài cầu môn 4
-
12 Đá phạt trực tiếp 12
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
-
2 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
S. Sabirkodayev
Dostonbek Khamdamov
86'
Temurkhuja Abdukholiqov
Eldor Shomurodov
78'
74'
Mahmoud Wadi
Yashir Armando Pinto
Jamshid Iskanderov
Jaloliddin Masharipov
74'
61'
Mousa Farawi
Musab Al-Batat
Eldor Shomurodov
58'
56'
Mohammed Yameen
Esben Mohammed Rashid
34'
Abdelatif Al Bahdari
Eldor Shomurodov
ast: Khojiakbar Alijonov
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Uzbekistan
-
1Suyunov E.9Akhmedov O.8Alibaev I.3Khojiakbar Alijonov5Ashurmatov R.17Khamdamov D.13Kodirkulov S.10Masharipov J.142Shomurodov E.20Tukhtakhujaev I.23Zoteev O.
-
22Hamada R.20Nazmi Albadawi15Abdallatif Al Bahdari7Al Battat M.21Batran I.18Chihadeh S.23Darwish M.5Hamed Y.14Jaber A.11Pinto Y.3Rashid M.
Palestine
Cầu thủ dự bị
-
11Temurkhuja Abdukholiqov16Naim Abuaker
-
16Abduldzalilov A.4Mohammed Abumayyala
-
22Iskanderov J.1Ali T.
-
2Murod Khalmukhamedov9Dabbagh O.
-
12Kuvvatov S.17Farawi M.
-
4Sayfiyev F.10Sameh Maraaba
-
21Sergeev I.2Qatmish A. F.
-
7Shukurov O.12Salem K.
-
6Turaev L.6Shadi Shaban
-
19Turgunbaev A.19Wadi M.
-
2Giyosov K.8Yameen M.
-
18S. Sabirkodayev13Kharoub O.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.1
-
0.9 Mất bàn 1
-
8.4 Bị sút cầu môn 9.9
-
4.9 Phạt góc 4.1
-
0.6 Thẻ vàng 2.3
-
5 Phạm lỗi 18
-
57.1% TL kiểm soát bóng 41.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 10% | 12% |
14% | 15% | 16~30 | 17% | 17% |
17% | 15% | 31~45 | 19% | 15% |
17% | 30% | 46~60 | 13% | 23% |
19% | 10% | 61~75 | 13% | 10% |
17% | 20% | 76~90 | 26% | 20% |