0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 1
-
70 Tấn công 95
-
69 Tấn công nguy hiểm 90
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
1 Thẻ vàng 0
-
10 Sút ngoài cầu môn 10
-
8 Đá phạt trực tiếp 13
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
9 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
90'
Abdulaziz Al Bishi
Abdulfattah Asiri
Mahmoud Abu Warda
Islam Batran
83'
76'
Firas Al-Buraikan
Abdulla Al Hamdan
71'
Abdulelah Al Malki
Yahya Sulaiman Al-Shehri
Khaled Salem
Mohammed Yameen
71'
Tamer Seyam
29'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Palestine
-
20Nazmi Albadawi15Abdallatif Al Bahdari21Batran I.5Hamed Y.14Jaber A.9Seyam T.22Hamada R.7Al Battat M.8Yameen M.10Chihadeh S.3Mohammed Bassim
-
21Al Owais M.6Al Burayk M.7Al Faraj S.10Al Hamdan A.23Al Sahafi Z.8Yahia Al-Shehri19Abdulfattah Asiri3Madu A.14Abdullah Otaif13Al Shahrani Y.11Bahebri H.
Ả Rập Saudi
Cầu thủ dự bị
-
6Shadi Shaban5Albulayhi A.
-
19Ahmed Maher17Al Buraikan F.
-
18Haitham Khairallah4Al Asmari A.
-
12Salem K.2Abdul Hamid S.
-
2Khalil M.20Abdulaziz Al-Bishi
-
23Kharoub O.9Haroune Camara
-
11Pinto Y.15Abdullah Al-Khaibari
-
13Abu Warda M.12Al Malki A.
-
16Naim Abuaker16Abdullah Abdulkarim Alshamekh
-
1Ali T.22Al Qarni F.
-
4Mohammed Abumayyala1Bukhari A.
-
17Farawi M.18Abdulrahman Al Dosari
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.1
-
1.2 Mất bàn 1.5
-
10.5 Bị sút cầu môn 8.2
-
3.1 Phạt góc 6
-
2.3 Thẻ vàng 1.6
-
16 Phạm lỗi 13.6
-
39.4% TL kiểm soát bóng 66.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 12% | 1~15 | 11% | 6% |
17% | 17% | 16~30 | 19% | 10% |
19% | 15% | 31~45 | 17% | 30% |
13% | 23% | 46~60 | 19% | 20% |
13% | 10% | 61~75 | 11% | 20% |
26% | 20% | 76~90 | 19% | 13% |