0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 8
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 13
-
1 Sút cầu môn 6
-
56 Tấn công 148
-
31 Tấn công nguy hiểm 106
-
32% TL kiểm soát bóng 68%
-
3 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 7
-
32% TL kiểm soát bóng(HT) 68%
- More
Tình hình chính
Sun Ming Him
Chan Siu Kwan
90'
Yapp Hung Fai
90'
Wang-Kit Tsui
89'
82'
Ali Madan
Komail Hasan Al-Aswad
74'
Sayed Isa
Ahmed Bughammar
Alessandro Ferreira Leonardo
Giovane Alves da Silva
72'
Wai-Keung Chung
Law Tsz Chun
72'
61'
Abdulla Yusuf Helal
Mohamed Abdulwahab Ahmed Shaban
Liang Nuo Heng
45'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hồng Kông
-
1Yapp H.15Beto23Andy Russell21Tong Kin-Man4Liang Nuo Heng2Wang-Kit Tsui6Huang Yang16Tan C.3Law Tsz-Chun20Chan S. P.12Giovane Alves da Silva
-
21Sayed Mohamed Jaffer17Al Haaza A.3Al Hayam W.5Bughammar A.2Baqer S. M.11Abdulwahab M.6Mohammed Al-Hardan20Al-Humaidan M.10Al Malood A.11Ismail Hassan Abdul-Latif19Al Aswad K.
Bahrain
Cầu thủ dự bị
-
5Jose de Souza Goncalves H.1Sayed Alawi
-
7Akande A.4Dhiya S.
-
14Chung Wai-Keung8Madan A.
-
9Sandro9Yusuf
-
11Wong W.12Hamad Al Doseri
-
14Ha J.14Ali Abdulla Haram
-
18Yuen H.15Jassim Al Shaikh
-
22Sun M.16Hashim S. R. I. H. R.
-
13Chan K.22Mohamed Adel Mohamed Ali Hasan
-
17Cheng S. K.13Mohamed Al Rohaimi
-
19Tse T. S.18Ahmed Abdulla Ali
-
23Al Hooti R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1
-
1.2 Mất bàn 0.5
-
11.3 Bị sút cầu môn 10.4
-
5 Phạt góc 5.2
-
2 Thẻ vàng 1.4
-
9 Phạm lỗi 13.3
-
49.7% TL kiểm soát bóng 47.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 10% | 1~15 | 8% | 10% |
14% | 14% | 16~30 | 9% | 13% |
8% | 23% | 31~45 | 14% | 20% |
17% | 21% | 46~60 | 14% | 26% |
11% | 8% | 61~75 | 27% | 13% |
28% | 21% | 76~90 | 25% | 16% |