2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 0
-
11 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 3
-
106 Tấn công 90
-
54 Tấn công nguy hiểm 29
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
2 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 6
-
22 Đá phạt trực tiếp 17
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
1 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Alaa Abbas
90'
90'
Kaveh Rezaei
Sardar Azmoun
Alaa Abdul-Zahra Khashan
Bashar Resan Bonyan
88'
81'
Masoud Shojai
Alaa Abbas
Mohanad Ali
76'
62'
Vahid Amiri
Mehdi Taromi
60'
Morteza Pouraliganji
53'
Mohammad Naderi
Milad Mohammadi
49'
Masoud Shojai
Jalal Hassan Hachim
Mohammed Hameed
48'
27'
Ahmad Nourollahi
Ali Jamil Adnan
26'
Alaa Ali Mhawi
16'
Mohanad Ali
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Iraq
-
20Mohammed Farhan6Adnan A.2Ibrahim A.14Attwan A.7Hadi S.17Mhawi A.18Mohanad A.4Natiq S.13Resan B.22Sulaka R.11Tariq H.
-
1Beiranvand A.20Azmoun S.9Omid Ebrahimi13Kanaani H.5Mohammadi M.6Nourollahi A.8Pouraliganji M.23Ramin Rezaeian7Masoud Shojaei17Taremi M.21Mohammad Mohebi
Iran
Cầu thủ dự bị
-
9Abdulnabi A.11Amiri V.
-
5Atiyah A.10Ansarifard K.
-
8Bayesh I.2Vouria Ghafouri
-
15Ismael D.19Hosseini M.
-
23Alfarttoosi14Karimi A.
-
3Mustafa Mohammad Jaber12Rashid Mazaheri
-
19Qasim M.15Mohammad Naderi
-
1Talib F.22Niazmand P.
-
21Hasan Hamoud16Torabi M.
-
12Hachim J.4Yazdani S.
-
16Mohammed Ridha Jalel Mezhe Al-Elayawi3Gholizadeh A.
-
10Abdul-Zahra A.18Rezaei K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.8
-
0.6 Mất bàn 0.6
-
6 Bị sút cầu môn 6.4
-
5.8 Phạt góc 6.8
-
1.2 Thẻ vàng 1.1
-
12 Phạm lỗi 13.7
-
57% TL kiểm soát bóng 56%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 20% | 1~15 | 7% | 7% |
19% | 11% | 16~30 | 16% | 0% |
19% | 20% | 31~45 | 20% | 14% |
8% | 8% | 46~60 | 18% | 28% |
13% | 8% | 61~75 | 11% | 21% |
26% | 29% | 76~90 | 24% | 28% |