1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 3
-
84 Tấn công 89
-
44 Tấn công nguy hiểm 72
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
1 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 7
-
9 Đá phạt trực tiếp 9
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
3 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90'
Sardar Azmoun
Ali Haram
Jasim Al Shaikh
90'
Jasim Al Shaikh
81'
Sayed Isa
Ahmed Bughammar
80'
74'
Ahmad Nourollahi
Omid Ebrahimi
Komail Hasan Al-Aswad
Mahdi Al-Humaidan
73'
70'
Vahid Amiri
Karim Ansarifard
Mohammed Al-Hardan
66'
63'
Ehsan Hajsafi
60'
Milad Mohammadi
Mohammad Mohebi
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bahrain
-
17Al Haaza A.3Al Hayam W.10Al Malood A.5Bughammar A.4Dhiya S.15Jassim Al Shaikh9Yusuf21Sayed Mohamed Jaffer6Mohammed Al-Hardan2Baqer S. M.20Al-Humaidan M.
-
1Beiranvand A.10Ansarifard K.20Azmoun S.9Omid Ebrahimi3Hajsafi E.19Hosseini M.13Kanaani H.5Mohammadi M.16Mohammad Mohebi23Ramin Rezaeian17Taremi M.
Iran
Cầu thủ dự bị
-
1Sayed Alawi4Yazdani S.
-
8Madan A.6Nourollahi A.
-
12Hamad Al Doseri7Masoud Shojaei
-
14Ali Abdulla Haram8Pouraliganji M.
-
16Hashim S. R. I. H. R.11Amiri V.
-
18Ahmed Abdulla Ali12Mohsen Frouzan Mesrdashti
-
19Al Aswad K.14Karimi A.
-
22Mohamed Adel Mohamed Ali Hasan15Mohammad Naderi
-
11Abdulwahab M.2Morteza Mansouri
-
23Ahmed Nabeel22Niazmand P.
-
13Mohamed Al Rohaimi21Noorafkan O.
-
7Issa Moosa Naji
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 3
-
0.6 Mất bàn 0.5
-
10.2 Bị sút cầu môn 6.3
-
5.3 Phạt góc 6.6
-
1.3 Thẻ vàng 1.1
-
12.5 Phạm lỗi 13.6
-
49.3% TL kiểm soát bóng 56.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 7% | 7% |
9% | 13% | 16~30 | 16% | 0% |
14% | 20% | 31~45 | 20% | 14% |
14% | 26% | 46~60 | 18% | 28% |
27% | 13% | 61~75 | 11% | 21% |
25% | 16% | 76~90 | 24% | 28% |