2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 2
-
3 Sút cầu môn 1
-
90 Tấn công 48
-
82 Tấn công nguy hiểm 37
-
2 Thẻ vàng 1
-
12 Sút ngoài cầu môn 1
- More
Tình hình chính
Alaa Abbas
Mohanad Ali
88'
86'
Alessandro Ferreira Leonardo
Roberto Orlando Affonso Junior
86'
Wong Wai
Chun Lok Chan
Ali Jamil Adnan
79'
Humam Tariq Faraj
74'
Ali Jamil Adnan
D Ismel
74'
72'
Wai-Keung Chung
Alexander Oluwatayo Akande
Suad Natiq
53'
Jiloan Hamad
Amjed Attwan Kadhim
51'
Mohanad Ali
38'
8'
Daniel Cancela Rodriguez
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Iraq
-
20Mohammed Farhan2Ibrahim A.15Ismael D.4Natiq S.17Mhawi A.11Tariq H.13Resan B.14Attwan A.5Hadi S.8Bayesh I.18Mohanad A.
-
1Yapp H.3Cancela D.15Beto23Andy Russell21Tong Kin-Man5Jose de Souza Goncalves H.6Huang Yang16Tan C.7Akande A.13Law Tsz-Chun8Deshuai Xu
Hồng Kông
Cầu thủ dự bị
-
3Mustafa Mohammed2Wang-Kit Tsui
-
6Adnan A.4Liang Nuo Heng
-
12Saleh M.10Ju Y.
-
22Sulaka R.11Wong W.
-
23Alfarttoosi12Fung Hing-Wa
-
5Atiyah A.18Yuen H.
-
1Talib F.19Wang Z.
-
9Abdulnabi A.9Sandro
-
21Hamad J.20Cheng S. K.
-
10Alaa Abdul Zahra22Sun M.
-
19Qasim M.14Chung Wai-Keung
-
16Ahmed Jalal17Chan S. P.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.4
-
0.8 Mất bàn 1.1
-
6.4 Bị sút cầu môn 10.7
-
5.5 Phạt góc 5.2
-
1.2 Thẻ vàng 2.2
-
12 Phạm lỗi 9
-
57% TL kiểm soát bóng 49.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 20% | 1~15 | 20% | 10% |
19% | 11% | 16~30 | 14% | 14% |
19% | 20% | 31~45 | 8% | 23% |
8% | 8% | 46~60 | 17% | 21% |
13% | 8% | 61~75 | 11% | 8% |
26% | 29% | 76~90 | 28% | 21% |